Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nâng cao sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại Khu nghỉ dưỡng InterContinental Phú Quốc
Năm XB:
2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 HU-M
|
Tác giả:
Huỳnh Yến My: GVHD: TS. Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghệ nhân làng nghề Thăng Long - Hà Nội
Năm XB:
2010 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
745.509597 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Thọ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ bảo quản thịt thăn lợn bằng màng Chitosan
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy, GVHD: Đặng Thị Thanh Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất mứt nhuyễn từ quả thanh long ruột đỏ
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Ngọc Hà; GVHD TS. Đỗ Trọng Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đánh giá mức độ hài lòng của đơn vị sử dụng lao động đối với nguồn nhân lực trình độ đại học hệ từ xa của Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-02 /
Năm XB:
2016 | NXB: Hội đồng trường
Từ khóa:
Số gọi:
378.1662 NG-H
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu gây động dục đồng pha cho lợn nhận phôi
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Hạnh Minh, GVHD: ThS Quản Xuân Hữu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động tiền 4G LTE (Long Term Evolution)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Viết Cường; GVHD Th.S Đào Xuân Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng phát triển du lịch ở di sản văn hóa thế giới Hoàng Thành Thăng Long - Hà Nội
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương; GVHD: PGS.TS. Vũ Tuấn Cảnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phân lập một số chất có hoạt tính sinh học từ loài hả Mien Pysidea. Cinerea thu được từ vùng biển Hạ Long
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LA-Q
|
Tác giả:
Lại Xuân Quyền. GVHD: Nguyễn Thị Phương Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phương pháp chuyển gen cho cây hoa loa kèn Lilium longiflorum nhờ vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VO-L
|
Tác giả:
Võ Kim Liên, GVHD: Nguyễn Thị Lý Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất bột đạm giầu acid amin từ gan lợn bằng phương pháp Enzyme
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Mai, GVHD: ThS. Nguyễn Thúy Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm vi sinh vật bổ sung vào thức ăn chăn nuôi lợn giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải. Mã số V2018-16 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học Công nghệ Cấp Trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
Đào Thị Hồng Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|