Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Những thành phố nổi tiếng thế giới /. 1, Roma, Istanbul, Bắc Kinh, Paris, Venezia, Praha, Amsterdam, Washington, singapore, Kuala Lumpur. /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Kim Đồng,
Số gọi:
720 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thắng Vu,Trần Hùng, Nguyễn Luận |
Giới thiệu những công trình kiến trúc kinh điển như: tuợng đài, nhà thờ, sân vận động, công trình nhà ở, cung điện... của 10 thành phố nổi tiếng...
|
Bản giấy
|
|
Nói và hiểu tiếng lóng Mỹ : Street talk 1 /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
427 BU-D
|
Tác giả:
David Burke, Nguyễn Trung Tánh (Giới thiệu và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ô nhiễm nước thải chăn nuôi lợn sau xử lý BIOGAS tại huyện Thạch Thất - Hà Nội và một số biện pháp xử lý cải thiện
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Minh; TS Đào Thị Hồng Vân; TS Lương Hữu Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Denni O'Byrne, Ron & Viv Moon, Hugh Finlay, Jeff Williams |
Out 'back o' Bourke', way 'beyond the black stump', is Australia's outback. It may be hard to define but you'll certainly know it when you see it....
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Denis O'byrne, Ron & Viv Moon, Hugh Finlay, Jeff Williams |
Out 'back o' Bourke', way 'beyond the black stump', is Autralia's outback. It may be hard to define but you'll certainly know it when you see it....
|
Bản giấy
|
||
Oxford dictionary of modern slang
Năm XB:
1990 | NXB: Oxford universty press
Từ khóa:
Số gọi:
428.03 SI-M
|
Tác giả:
John Simpson ; John Ayto |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập tuỷen chọn chủng vi khuẩn Lactobacillus có khả năng sản sinh bacteriocin và thử nghiệm trong bảo quản thịt lợn tươi sống
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HA-H
|
Tác giả:
Hoàng Đỗ Huy, GVHD: Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và nghiên cứu một số đặc tính sinh học của virus gây bệnh tai xanh ở lợn - PRRS thu nhận ở các tỉnh phía bắc
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DU-H
|
Tác giả:
Dương Văn Huy, GVHD: Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập và tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng thủy phân Keratin từ lông vũ gia cầm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thế vIết, GVHD: Nguyễn Huy Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân tích và thiết kế tăng hiệu năng hệ thống mạng wifi tại Đại học Thăng Long
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Lâm; GVHDKH: PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng |
Mục đích:Đề tài được áp dụng vào hệ thống mạng Internet để sử dụng hiệu quả các thiết bị thông minhtrong công việc hàng ngàytại trường Đại học...
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật môi trường trong hoạt động du lịch tại thành phố Hạ Long tỉnh Quảng Ninh
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 TR-B
|
Tác giả:
Trần Thái Bình; GVHD: TS. Nguyễn Văn Phương |
Nhằm góp phần hoàn thiện pháp luật bảo vệ môi trường (BVMT) cũng như việc thực thi có hiệu quả hơn lĩnh vực pháp luật này trên địa bàn tỉnh Quảng...
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật về bảo hiểm hưu trí từ thực tiễn thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 TR-K
|
Tác giả:
Trần Chí Kiên; NHDKH TS Đỗ Thị Dung |
Bảo hiểm hưu trí được quy định cụ thể trong Luật bảo hiểm xã hội năm 2014. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng nhằm bảo đảm đời sống cho người lao động...
|
Bản giấy
|