Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. T1 : : Địa bạ huyện Thanh Trì /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
915.9731 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Văn Quân ch.b. ; Dịch: Nguyễn Thị Thu Hường... ; Nguyễn Ngọc Phúc h.đ. |
Giới thiệu khái quát về địa bạ huyện Thanh Trì, thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất, các loại đất...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. T1 : : Địa bạ huyện Thượng Phúc /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
915.9731 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Văn Quân ch.b. ; Dịch: Nguyễn Thu Hoài... ; Đặng Hồng Sơn h.đ. |
Giới thiệu về nguồn tư liệu địa bạ huyện Thượng Phúc, Hà Nội. Thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất,...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. T2 : : Địa bạ huyện Gia Lâm /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
915.9731 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Văn Quân ch.b. ; Dịch, h.đ.: Nguyễn Ngọc Phúc... |
Giới thiệu về nguồn tư liệu địa bạ huyện Gia Lâm, Hà Nội. Thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất, các...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. T2 : : Địa bạ huyện Phú Xuyên /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
915.9731 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Văn Quân ch.b. ; Dịch: Nguyễn Thu Hoài... ; H.đ.: Nguyễn Ngọc Phúc... |
Giới thiệu về nguồn tư liệu địa bạ huyện Phú Xuyên, Hà Nội. Thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất,...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. T2 : : Địa bạ huyện Sơn Minh /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
915.9731 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Văn Quân ch.b. ; Dịch: Phạm Ánh Sao... ; Đặng Hồng Sơn h.đ |
Giới thiệu về nguồn tư liệu địa bạ huyện Sơn Minh (nay thuộc huyện Ứng Hoà, Hà Nội), thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. T2 : : Địa bạ huyện Thanh Trì /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
915.9731 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Văn Quân ch.b. ; Dịch: Nguyễn Thị Thu Hường... ; Nguyễn Ngọc Phúc h.đ. |
Giới thiệu khái quát về địa bạ huyện Thanh Trì, thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất, các loại đất...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội. T2 : : Địa bạ huyện Thượng Phúc /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
915.9731 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Văn Quân ch.b. ; Dịch: Phạm Ánh Sao... ; Đặng Hồng Sơn h.đ. |
Giới thiệu về nguồn tư liệu địa bạ huyện Thượng Phúc, Hà Nội. Thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất,...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 5, Tiêu chuẩn thiết kế : công trình nông nghiệp - Công trình giao thông - Công trình thủy lợi - Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập trang trí nội thất cuộc sống hiện đại châu Á : Height to the sky /
Năm XB:
1996 | NXB: Ban văn hóa tư tưởng thành ủy.
Từ khóa:
Số gọi:
747 TUY
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Kiệt dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập truyện ngắn các tác giả đoạt giải Nobel. Tập 2
Năm XB:
1998 | NXB: Văn học
Từ khóa:
Số gọi:
808.83008 TUY
|
|
Nobel 1903 ở Nauy; Nobel 1905 ở Ba lan; nobel 1907 ở Anh
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng chế phẩm công nghệ sinh học xử lý phế thải nông nghiệp làm phân bón hữu cơ sinh học
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc khánh, GVHD: Lương Hữu Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác kế toán của Khoa công nghệ Sinh học - Viện Đại Học Mở Hà Nội
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 V-H
|
Tác giả:
Vũ Văn Huy, Vũ Duy Nghĩa, Nguyễn Văn Sỹ, TS.Trương Tiến Tùng, ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|