| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Quyền của cá nhân đối với hình ảnh một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 PH-A
|
Tác giả:
Phạm Thị Lan Anh, GVHD: TS. Lê Đình Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quyền của cá nhân đối với hình ảnh một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thảo, GVHD: ThS. Vũ Thị Hồng Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quyền của người lập di chúc - một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thu Trang, GVHD: TS. Lê Đình Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người sử dụng lao động - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TR-A
|
Tác giả:
Trần Vân Anh; GVHD ThS Nguyễn Thị Phan Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Quyền riêng tư và đảm bảo quyền riêng tư một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hằng Nga, GVHD: TS. Lê Đình Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quyền tự do thành lập Doanh nghiệp - Lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 UO-T
|
Tác giả:
Uông Hồng Thắng; TS Nguyễn Thị Nhung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Quyền xác định lại giới tính một số vấn đề lí luận và thực tiễn
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 DA-P
|
Tác giả:
Đặng Kim Phương, GVHD: TS. Lê Đình Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quyền xác định lại giới tính một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thanh Hằng, GVHD: TS. Lê Đình Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reading comprehension and techniques of teaching reading for 8th form students
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-A
|
Tác giả:
Do Thuy Anh, GVHD: Le Thi Anh Tuyet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reading comprehension level B : Luyện thi chứng chỉ B Quốc gia /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428 MA-H
|
Tác giả:
Mai Khắc Hải; Mai Khắc Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reading the world : Ideas that matter /
Năm XB:
2010 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
808.0427 AU-M
|
Tác giả:
Michael Austin ; Ed.: Marilyn Moller |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Realism of "love of life" by Jack London
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thúy, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|