| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Lê Tiến Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Lê Tiến Trung |
Giới thiệu về ngữ âm và chữ viết tiếng Hoa. Các mẫu đàm thoại theo những chủ đề thông dụng. Trình bày tóm tắt về ngữ pháp và cách tra từ vựng tiếng...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
Bao gồm ngữ âm, chữ viết và bộ thủ. Đàm thoại theo những chủ đề thông dụng. Cách viết thư và đơn từ. Từ vựng theo chủ đề.
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Lê, Tiến Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi, Phạm Tấn Quyền, Nguyễn Thành Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sổ tay tiếng Anh hữu dụng dành cho nhân viên tổng đài và nhân viên tiếp tân
Năm XB:
2005 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm; Phạm Văn Thuận. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay tóm tắt kiến thức Tiếng Anh : Dùng cho trương Trung học cơ sở /
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
428 HO-S
|
Tác giả:
Hoàng Văn Sít chủ biên; Trần Hữu Mạnh; Đặng Trần Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay từ đúng từ sai : word and structures and misused by learners of English /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 AL-L
|
Tác giả:
L.G. Alexander, Nguyễn Thị Tuyết (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay Từ vựng tiếng Trung trình độ A
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.182 TH-T
|
Tác giả:
Thu Trang ch.b; Thanh Tịnh H.đ |
Củng cố các từ vựng tiếng Trung Quốc thường dùng trong cuộc sống hàng ngày được giải nghĩa một cách rõ ràng, dễ hiểu
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay Từ vựng tiếng Trung trình độ B
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.182 NG-H
|
Tác giả:
Ch.b.: Ngọc Hân, The Zhishi ; Thanh Tịnh h.đ. |
Củng cố các từ vựng tiếng Trung Quốc thường dùng trong cuộc sống hàng ngày được giải nghĩa một cách rõ ràng, dễ hiểu
|
Bản giấy
|
|
Social machines : How to develop connected products that change customers' lives /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
302.3 SE-P
|
Tác giả:
Peter Semmelhack |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some common American phrases of conversation openings and closings their comparisons with those in Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-N
|
Tác giả:
Vu Thu Nga, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|