Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (biên dịch), Đỗ Thanh Năm (hiệu đính) |
Cuốn sách này trình bày một quy trình quyết định hợp lý đó là: quy trình ra quyết định, bối cảnh để thành công, nhìn nhận vấn đề hợp lý, đề xuất...
|
Bản giấy
|
||
Kỹ thuật nuôi chim yến - Khoa học và thực tiễn
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
636.6 LE-H
|
Tác giả:
Lê Hữu Hoàng (ch.b.), Lương Công Bình, Võ Văn Cam... |
Tổng quan hệ thống phân loại, đặc điểm sinh học, sự phát triển của nghề nuôi chim yến; tìm hiểu kỹ thuật nuôi chim yến, bao gồm: Kỹ thuật ấp nở và...
|
Bản giấy
|
|
Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm
Năm XB:
2010 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
664 HA-T
|
Tác giả:
Hà Duyên Tư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập trình gia công khuôn nâng cao với mastercam 10 & 12
Năm XB:
2009 | NXB: Hồng Đức
Từ khóa:
Số gọi:
620 MA-H
|
Tác giả:
Mai Thị Hải; Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Đới, Tư Kiệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hoàng Thị Thanh Vân, GVHD: TS Nguyễn Vũ Sơn, PGS.TS Nguyễn Mạnh Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đỗ Hoài Biên; NHDKH PGS.TS. Dương Thăng Long |
Luận văn nhằm giải quyết hạn chế của các phương pháp khảo sát truyền thống trong đánh giá sự hài lòng của người hiến máu, đề xuất sử dụng công nghệ...
|
Bản điện tử
|
||
Một phương pháp chấp nhận thanh toán thẻ trên thiết bị cầm tay thông minh
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Anh; GS.TS Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Viết, Thục |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
New Vocabulary in use : Intermadiate / An Effective self-study reference and practice for English learners /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 RE-S
|
Tác giả:
Stuart Redman, Ellen Shaw. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Vocabulary in use : Upper Intermediate / An Effective self-study reference and practice for English learners /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 MC-M
|
Tác giả:
Michael McCarthy, Felicity O'Dell, Ellen Shaw |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|