Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
the study of second language acquisition
Năm XB:
1985 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
418 EL-R
|
Tác giả:
Rod Ellis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Fladung, Bonnie J. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Theories in second language acquisition : An introduction /
Năm XB:
2007 | NXB: Roultdge
Số gọi:
418.0715 VA-B, WI-J
|
Tác giả:
Bill VanPatten and Jessica Williams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Theories in second language acquisition : an introduction /
Năm XB:
2007 | NXB: Routledge,
Số gọi:
418.0715 VA-B
|
Tác giả:
Bill VanPatten and Jessica Williams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền; PGS.TS. Quán Lê Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS.Thái Thanh Bảy; Vũ Minh Thường; Hoàng Yến. |
Những mẫu câu tiếng Anh giúp trao đổi với du khách hay khách hàng nước ngoài tại ngân hàng như: khai đổi ngoại tệ, mở tài khoản, chuyển tiền, sử...
|
Bản giấy
|
||
TOEFL - Tese of English as a Foreign Language. 3, Volume
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.076
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL - Test of English as a Foreign Language. Volume 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL - Test of English as a Foreign Language. Volume 3
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John. A. S. Read |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Trends in language syllabus design
Năm XB:
1983 | NXB: Singapore University Press
Từ khóa:
Số gọi:
418.007 RE-J
|
Tác giả:
John A.S Read |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Understanding second language acquisition : Second edition
Năm XB:
2015 | NXB: Oxford,
Số gọi:
418 EL-R
|
Tác giả:
Ellis, Rod |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|