Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Truyện kể dân gian các tộc người Nam Đảo
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
398.20957 PH-V
|
Tác giả:
Phan Xuân Viện |
Tổng quan về truyện kể dân gian của các dân tộc người Nam Đảo ở Việt Nam và giới thiệu một số thần thoại và truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện...
|
Bản giấy
|
|
Truyện kể dân gian trong không gian văn hoá xứ Bắc
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.2095973 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Huy Bỉnh |
Khái quát về không gian văn hoá xứ Bắc (gồm tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang ngày nay và một số vùng đất thuộc Hà Nội, Hưng Yên, Hải Dương và Lạng Sơn) và...
|
Bản giấy
|
|
Truyện kể địa danh Việt Nam Tập 1, Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
915.97
|
Tác giả:
Vũ Quang Dũng. |
Giới thiệu những câu chuyện kể về các địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang... của Việt Nam như: Ải Lậc Cậc và Ông chống trời Bà chống mây,...
|
Bản giấy
|
|
Truyện kể địa danh Việt Nam Tập 2, Địa danh sông, suối, ao hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Quang Dũng. |
Giới thiệu những câu chuyện kể về các địa danh hành chính và các địa danh di tích - văn hoá như: ao Bà Om, bãi Cát Tiên, bãi Cồn và bãi Chúa Hến,...
|
Bản giấy
|
|
Truyện kể địa danh Việt Nam Tập 3, Địa danh xã hội
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
915.97 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Quang Dũng. |
Giới thiệu những câu chuyện kể về các địa danh hành chính và các địa danh di tích - văn hoá như: Bản Bó ma, bản Nã Cã, bản Ná Ca, bến Voi, cầu Chẹm...
|
Bản giấy
|
|
Truyện kể người Mạ ở Đồng Nai
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.2095797 HU-T
|
Tác giả:
Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyện kể về các nhà bác học sinh học : Dùng cho học sinh tiểu học /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Giáo dục,
Từ khóa:
Số gọi:
570.9208 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Sơ lược về tiểu sử và những cống hiến khoa học, công trình khoa học lớn của các nhà sinh học nổi tiếng trên thế giới như Arixtot, Lovenhuc, Jennơ,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Nguyễn Khánh Phong (St và bs) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển giải nghĩa Tài chính - Đầu tư - Ngân hàng - Kế toán Anh- Việt : Khoảng 8000 thuật ngữ
Năm XB:
1999 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
332.03 TUD
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt : Accounting - Auditing commercial dictionary English - Vietnamese /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
657.03 KH-N
|
Tác giả:
Khải Nguyên, Vân Hạnh |
Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân...
|
Bản giấy
|
|
Tự học 101 bước thiết kế trang web trong 10 tiếng
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
006.7 CO-T
|
Tác giả:
Biên soạn: KS. Công Tuân PC, Nguyễn Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học Adobe Pagemaker 6.5 thông qua hình ảnh : Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
006.68 TUH
|
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom |
Hướng dẫn sử dụng Adobe Page Maker 6.5 thông qua hình ảnh, phục vụ cho công việc chế bản cao ấp, thiết kế đồ hoạ
|
Bản giấy
|