Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tuyển tập các thiết kế và trang trí bằng gỗ Tập 2 : The best collection of wood designs.
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
747 TUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập thiết kế và trang trí sắt - thép - nhôm - inox trong kiến trúc hiện đại Tập 2
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
745.4 TUY
|
Tác giả:
Nxb. Trẻ. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập thiết kế và trang trí sắt - thép - nhôm - inox trong kiển trúc hiện đại. Tập 1
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
739 TUY
|
|
Giới thiệu các hình dáng kiểu mẫu khác nhau của tường rào, mặt tiền thương hiệu, cổng cửa sân, cửa đôi, cửa đơn được thiết kế và trang trí dưới vật...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 2, Tiêu chuẩn thiết kế : Quy hoạch, khảo sát và những vấn đề chung. : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 3, Tiêu chuẩn thiết kế : Kết cấu xây dựng : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây Dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 4, Tiêu chuẩn thiết kế : Nhà ở và công trình công cộng, công trình công nghiệp : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Xây dựng
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 5, Tiêu chuẩn thiết kế : công trình nông nghiệp - Công trình giao thông - Công trình thủy lợi - Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 6, Tiêu chuẩn thiết kế : Hệ thống kĩ thuật cho nhà ở và công trình công cộng : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Understanding Spoken English : a focus on everyday language in context /
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng Hợp Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BO-S
|
Tác giả:
Boyer Susan, Nguyễn Thành Yến ( Giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ QTCSDL trong công tác tài chính/ Kế toán của Khoa(trường)
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-M
|
Tác giả:
Trịnh Thị Mến, ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ QTCSDL trong công tác tài chính/ Kế toán của Khoa(trường)
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DA-D
|
Tác giả:
Đặng Thị Dịu, ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kiểm tra đánh giá kết quả bồi dưỡng thường xuyên của giáo viên
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Đình Hoàn, GV.Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|