| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
394.597 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thiện (Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu) |
Tế Trời, Đất, Tiên, Tổ, Mại nhà xe là một cuộc mo, diễu hành quanh nhà táng, qua nhiều đêm. Là biểu tượng vũ trụ và đạo hiếu Mường
|
Bản giấy
|
|
Teach English a training course for teachers trainer's Handbook
Năm XB:
1997
Từ khóa:
Số gọi:
428.2407 DO-A
|
Tác giả:
Adrian Doff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching and learning English via the internet
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-H
|
Tác giả:
Cao Thi Ngoc Ha, GVHD: Tran Duc Vuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching English vocabulary at high school
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Huong, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Techniques to teach reading comprehension for the first year students in English faculty of HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thu Ha, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Michael A.Pyle, Mary Ellen Munoz Page ; Jerry Bobrow Ph. D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Peter Watcyn-Jones |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Vũ Mạnh Tường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Bùi Phụng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Thời |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Hoàng Văn Hành |
Nghiên cứu khái quát về thành ngữ tiếng Việt: thành ngữ ẩn dụ hoá đối xứng và phi đối xứng, thành ngữ so sánh trong tiếng Việt, giá trị và nghệ...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Lê Đình Bình |
Cuốn sách này bao gồm những thành ngữ thông dụng nhất mà bất cứ người học Anh ngữ nào cũng cần phải nắm vững đề sử dụng trong giao tiếp hàng ngày...
|
Bản giấy
|