| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Thể chế pháp lý về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường ở nước ta hiện nay - Một số vấn đề lý luận và thực tế : (Sách chuyên khảo) /
Năm XB:
2020 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
476 PH-L
|
Tác giả:
TS.Phạm Thị Hương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The comic laughter in Shakespeare,s comedies
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hiền, GVHD: TS. Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The comparison between English noun phrases and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-O
|
Tác giả:
Nguyen Thi Kim Oanh, GVHD: Dang Quoc Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The contrastive study of English and Vietnamese refusal in the bilingual story
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyen Thi Lan Anh, GVHD: Nguyen Dan Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English conditional sentences some common mistakes made by Vietnamese learners
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vương Thị Giang Tiên, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English intensive verbs - The group "Be" - a contrastive analysis with their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-G
|
Tác giả:
Hoàng Vũ Ngân Giang, GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English passive voice and common errors made by the first year sudents of faculty of English at HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lâm Hà, GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English passive voice and its equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết Băng, GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế giới quả là rộng lớn và có nhiều việc phải làm
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
650.1 KI-C
|
Tác giả:
Kim Woo Choong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Chu Sở |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
the guinness guide to better english : Luyện kỹ năng viết Tiếng Anh trình độ nâng cao /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 GO-P
|
Tác giả:
Gooden, Philip |
Các hướng dẫn thực tế, sinh động giúp bạn cải tiến lối viết tiếng Anh...Các vấn đề về ngữ pháp, từ vựng, phép chấm câu và cách dùng.....
|
Bản giấy
|
|
Thế hệ kiến trúc sư Việt nam đầu tiên
Năm XB:
2008 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
720.9597 DO-T
|
Tác giả:
Đoàn Đức Thành (chủ biên),Tôn Đại, Ngô Huy Giao, Đặng Thái Hoàng, Trần Hùng, Nguyễn Hữu Thái. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|