Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sức mạnh của việc đặt câu hỏi đúng : Một số bí kíp giúp học hỏi qua vấn đáp
Năm XB:
2015 | NXB: Lao động - Xã hội; Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
650.13 MI-M
|
Tác giả:
Mihiro Matsuda ; Thu Thảo dịch |
Cung cấp một số phương pháp đặt câu hỏi đúng và hiệu quả nhất kết hợp với việc sử dụng bảng Mandala ma thuật đặt câu hỏi nhằm hỗ trợ bạn trong quá...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mai Hiên, Đình Phúc |
Bao gồm những bí quyết trong nghệ thuật ứng xử và giao tiếp xã hội mà người đàn ông cần có như: tài ăn nói, cách nói chuyện với phái nữ, hấp dẫn...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Thị Bừng |
Tài liệu đề cập từ những vấn đề khái quát như các thuyết và quan niệm về ứng xử, bản chất của ứng xử, sự phân chia các kiểu ứng xử đến những vấn đề...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Văn Lê |
Cuốn sách giới thiệu về các khái niệm cơ bản của tâm lý học, đặc điểm tâm lý du khách, giao tiếp trong du lịch
|
Bản giấy
|
||
Tâm lý học giao tiếp : Phần lý thuyết /
Năm XB:
2009 | NXB: Chính trị - Hành chính
Từ khóa:
Số gọi:
153.6 NG-D
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Văn Đồng |
Trình bày những vấn đề chung về giao tiếp; các phương pháp nghiên cứu; các xu hướng nghiên cứu giao tiếp trên thế giới; các loại hình giao tiếp...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đồng |
Cuốn sách này nghiên cứu về định nghĩa giao tiếp, các loại hình giao tiếp...
|
Bản giấy
|
||
Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp trong thương mại
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
158.9 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tuấn - Phạm Phương Trung |
Tổng quan về tâm lý học trong quản trị kinh doanh thương mại; các hiện tượng tâm lý cơ bản và một số khái niệm trong tâm lý học; những vấn đề chung...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoài Thu |
Cuốn sách giới thiệu một bức tranh tổng hợp khắc họa diện mạo và trí tuệ nhân sinh của người Do Thái qua 5 phương diện độc đáo: Tâm và Kế
|
Bản giấy
|
||
Tell me more : Hãy nói với tôi nhiều hơn/An esl conversation text /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 EB-S
|
Tác giả:
Sandra N. Ebaum, Judi Peman, Nguyễn Văn Cao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp Thương mại
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 KA-H
|
Tác giả:
Kathy L. Hans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stephen E. Lucas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế mạch quang báo giao tiếp bàn phím máy tính
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-T
|
Tác giả:
Phùng Xuân Tráng; GVHD Th.S Hoàng Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|