Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Lạng Sơn, 30 năm xây dựng và phát triển (1980 - 2010)
Năm XB:
2012
Từ khóa:
Số gọi:
338.90959711 LAN
|
|
Giới thiệu khát quát tình hình phát triển kinh tế của tỉnh Lạng Sơn trong các giai đoạn từ 1975 - 2010. Thống kê các chỉ số kinh tế cụ thể trong...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Khải |
Cung cấp những thông tin cơ bản của tất cả các làng xã, khu phố của tỉnh Bắc Ninh xưa và nay, cụ thể gồm các thông tin về dân số, diện tích, nghề...
|
Bản giấy
|
||
Language : Selected Readings / Penguin Modern prychology Readings /
Năm XB:
1970 | NXB: Penguin Books,
Số gọi:
428 OL-R
|
Tác giả:
R.C. Oldfield, J.C. Marshall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John Macalister |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Language passport : Preparing for the IELTS interview /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 CA-C
|
Tác giả:
Carolyn Catt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Language production and interpretation: linguistic meets cognition
Năm XB:
2014 | NXB: Leiden
Số gọi:
006.3 ZE-H
|
Tác giả:
Henk Zeevat |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Language test construction and evaluation
Năm XB:
1995 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
418 AL-J
|
Tác giả:
J. Charles Alderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Adrian S. Palmer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Elaine Chaika |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Language, Culture and Society
Năm XB:
2006 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
410 JO-C
|
Tác giả:
Jourdan Christine |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Language, Culture and Society
Năm XB:
2012 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
410 SA-Z
|
Tác giả:
Salzmann, Zdenek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Language, culture and society
Năm XB:
2006 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
499.12 TU-K
|
Tác giả:
Kevin Tuite |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|