Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Vẽ và thiết kế mạch in bằng Eagle Tập 1 : Phần cơ bản /
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
621.381 PH-H
|
Tác giả:
KS. Phạm Quang Huy, Nguyễn Ngọc Thái. |
Vẽ và thiết kế mạch in với chương trình Eagle : Thiết kế mạch điện và điện tử trên máy tính. Bài tập thực hành điện - điện tử
|
Bản giấy
|
|
Vẽ và thiết kế mạch in với Orcad : Giáo trình điện tử hướng dẫn sử dụng Orcad 9.0 /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
621.3815 NG-H
|
Tác giả:
Biên soạn: ThS. Nguyễn Việt Hùng, KS. Nguyễn Phương Quang, KS. Phạm Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ninh Viết Giao |
Nội dung của cuốn sách là giúp bạn đọc tìm hiểu sự phong phú, đa dạng, sức sáng tạo, nét đẹp, sức sống và sắc thái văn hóa xứ Nghệ được thể hiện...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
/ Võ Văn Hoè s.t., chú giải |
Giới thiệu và chú giải một số bài vè thế sự của xứ Quảng phản ánh đời sống người dân, vè thói hư, tật xấu và vè chống phong kiến, cường hào tại địa...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
/ Võ Văn Hoè s.t., chú giải |
Giới thiệu và chú giải một số bài vè thế sự của xứ Quảng phản ánh đời sống người dân, vè thói hư, tật xấu và vè chống phong kiến, cường hào tại địa...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Võ Văn Hoè s.t., chú giải |
Giới thiệu và chú giải một số bài vè lịch sử của xứ Quảng như: Vè chống thực dân, đế quốc; vè binh vận; vè chống sưu, xin thuế
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
/ Võ Văn Hoè s.t., chú giải |
Giới thiệu và chú giải một số bài vè thế sự của xứ Quảng phản ánh đời sống người dân, vè thói hư, tật xấu và vè chống phong kiến, cường hào tại địa...
|
Bản giấy
|
||
Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày : Vè, câu đố dân tộc Thái; Đồng dao Nùng; Đồng dao Tày /
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
398.209597 VU-M
|
Tác giả:
Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành |
Cuốn sách này nói về vè và câu đố dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày
|
Bản giấy
|
|
Vector mechanics for engineers : Statics /
Năm XB:
2007 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
620.105 BE-F
|
Tác giả:
Beer, Ferdinand P. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vector mechanics for engineers: Statics and Dynamics
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
620.105 BE-F
|
Tác giả:
Beer, Ferdinand P. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Venezuela - Nhân quyền và dân chủ (1999-2009)
Năm XB:
2014 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
320.487 VEN
|
Tác giả:
Carlos González Irago ; Biên dịch: Nguyễn Thị Thanh Hằng; Đồng Thị Mai Phương; Trần Thị Oanh h.đ |
Cuốn sách trình bày khuôn khổ pháp lý của quan điểm toàn diện và đa văn hóa về Nhân quyền; quyền cơ bản về an sinh lịch sử phát triển tại...
|
Bản giấy
|
|
Verbs : Patterns & Practice :
Năm XB:
2002 | NXB: NXB Thành Phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428 CO-C
|
Tác giả:
Cobuild Collins, Nguyễn Thành Yến( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|