Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Derina Holtzhausen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Production of high-content galacto-oligosaccharide by enzyme catalysis and fermentation with Kluyveromyces marxianus
Năm XB:
2006 | NXB: Springer
Số gọi:
660.6 CH-C
|
Tác giả:
Chao. Chun Cheng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Progress to First Certificate : Student's Book I /
Năm XB:
2008 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LE-J
|
Tác giả:
Leo Jones |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Progress to First Certificate : Student's Book II /
Năm XB:
2008 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LE-J
|
Tác giả:
Leo Jones |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prominent linguistic features of major modality - expressing means in English and possible pedagogical implications
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Hoai; GVHD: Võ Đại Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Protein purification applications : = A practical approach /
Năm XB:
1990 | NXB: IRL Press
Từ khóa:
Số gọi:
574.19296 HA-E
|
Tác giả:
Harris, E L V |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reaching learners through telecommunications : Management and leadership strategies for higher education /
Năm XB:
1993 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
374.26 DU-B
|
Tác giả:
Becky S. Duning |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Langan, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Louis Cohen & Lawrence Manion & Keith Morrison |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Satellite communication systems design principles
Năm XB:
1995 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.3825 RI-M
|
Tác giả:
M. Richharia |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Schismogenesis ( rupture) in verbal communication in english between native english and vietnamese students via facebook comments from facebook intercultural communication perespective : sựu ngắt đoạn trong giao tiếp bằng lời giữa người Anh bản địa với sinh viên Việt Nam thông qua những bình luận trên facebook từ góc độ giao tiếp văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Hong Hanh, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sensor and Data Fusion Concepts and Applications 2nd ed
Năm XB:
1999 | NXB: SPIE Otical engineering Press,
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 KL-L
|
Tác giả:
Lawrence A.KleinA. |
Nội dung gồm: Introduction, Multiple sensor system applications, benefits, and atmospheric attenuation...
|
Bản giấy
|