Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
20 truyện ngắn chọn lọc Anh - Việt : Mẩu truyện đã phát trên đài VOA /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ái Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
20 truyện ngắn vượt thời gian : A world of fiction /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
428 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Vũ Lửa Hạ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alpha book biên soạn |
Cuốn sách tổng hợp 35 kỹ năng không thể thiếu để bạn luôn giữ được sự bình tĩnh và tìm ra cách ứng đối thông minh trong mọi tình huống giao tiếp
|
Bản giấy
|
||
20 years of Foreign investment. Reviewing and looking forward 1987-2007
Năm XB:
2008 | NXB: Tri thức
Từ khóa:
Số gọi:
332.6026 HAI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
200 bài luận tiếng Anh : Luyện thi chứng chỉ A-B-C Quốc gia /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Tổng hợp Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 DA-C
|
Tác giả:
Đặng Kim Chi |
200 bài luận ngữ, trong mỗi bài có từ mới và phần bài dịch
|
Bản giấy
|
|
200 bài luận tiếng Anh. : For all furposes topics - levels. /
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
808.0427 DA-C
|
Tác giả:
Đặng Kim Chi biên dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
200 bài tập văn phạm Anh ngữ : Trung cấp và cao cấp /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
425 PH-Q
|
Tác giả:
Phạm Tấn Quyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
200 câu hỏi/đáp về môi trường
Năm XB:
2000 | NXB: Bộ Khoa học, Công nghệ và môi trường Cục môi trường,
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 CA-U
|
Tác giả:
Bộ Khoa học, Công nghệ và môi trường Cục môi trường |
Cuốn sách được biên soạn trên cơ sở tổng hợp thông tin trong các ấn phẩm, bài viết, bài báo với sự góp ý của các nhà khoa học nhằm giúp người đọc...
|
Bản giấy
|
|
200 diệu kế trên thương trường, chiến trường và trong đối nhân xử thế
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
395 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Phong Tạo |
Cuốn sách là tập hợp 200 diệu kế trên thương trường, chiến trường và trong đối nhân xử thế như: ngọc vỡ - ngọc lành; cháy nhà ra con dấu...
|
Bản giấy
|
|
200 Mẫu câu thông dụng trong đàm thoại tiếng Anh
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm; Trương Hoàng Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
200 mẫu đối thoại ngắn giữa tài xế tãi và hành khách
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Những mẫu câu đối thoại ngắn giữa tài xế taxi với các hành khách...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Xuân Phúc, Thanh Trúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|