Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm probiotic cho người từ vi khuẩn Lactobacillus reuteri LA5
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-A
|
Tác giả:
Đặng Lan Anh; GVHDKH: Ts. Đào Thị Hồng Vân, ThS. Trần Thị Thu Phương |
1. Mục tiêu: tạo chế phẩm probiotic từ chủng L. reuteri LA5.
2. Phương pháp nghiên cứu:
- Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường dinh dưỡng (cao thịt,...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sự đa dạng sinh học của vi khuẩn Bacillus thuringiensis phân lập từ các mẫu đất thu thập ở Sapa
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hạnh, GVHD: PGS.TS. Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sưu dụng dung dịch hoạt hóa điện hóa trong an toàn vệ sinh khử trùng tại cơ sở giết mổ gia súc
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NH-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tú Quyên, GVHD:Nguyễn Hoài Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tách chiết, tinh sạch kháng thể IgY trong lòng đỏ trứng gà kháng trực khuẩn mủ xanh
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Huyền, GVHD: Hoàng Văn Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tách dòng gen cry1Ab và cry1Ac mã hóa protein tinh thể diệt côn trùng bộ cánh vẩy từ vi khuẩn Bacillusthurringiensisvar.kurstaki
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thai,GVHD: Ngô ĐÌnh Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tách dòng gene doxA và thiết kế vector pIBR25.DoxAV biểu hiện trong vật chủ xạ khuẩn Streptomyces Lividans TK24
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nga; GVHDKH: TS. tạ Thị Thu Thủy |
1) Mục đích: Tách dòng gene doxA và thiết kế vector pIBR25.DoxAV biểu hiện trong vật chủ xạ khuẩn Streptomyces Lividans TK24
2) Phương pháp nghiên...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tách đường cong và vật thể trong ảnh 3D bằng phương pháp lọc khuếch tán phi tuyến
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Thành; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Hữu Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tạo các chủng vi khuẩn Vibbrio Parahaemolyticus nhược độc bằng kỹ thuật đột biến phục vụ chế tạo vắc xin phòng bệnh lở loét xuất huyết trên cá biển nuôi : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp Bộ. Mã số: B2016-MHN-02 /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
616.9 NG-H
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Thu Hiên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tạo chế phẩm và bảo quản chế phẩm Probiotic từ sinh khối vi khuẩn Lactic nhằm ứng dụng trong chăn nuôi
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Thủy, GVHD: ThS Vũ Thị Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tạo chủng nấm men Picha Pastoris tái tổ hợp có khả năng biểu hiện gen CSN mã hóa Chitosanase của vi khuẩn Bacillus Cereus HN90
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 CA-L
|
Tác giả:
Cao Thị Liên, GVHD: Phí Quyết Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tạo dòng vi khuẩn Photobacterium Damselae nhược độc phục vụ chế tạo Vắc-xin phòng bệnh tụ huyết trùng trên cá biển
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Tuyết Nhung; GVHD: PGS.TS. Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tạo dòng vi khuẩn Vibrio Parahaemolyticus nhược độc phục vụ chế tạo Vắc-xin phòng bệnh hoại tử gan thận trên cá biển
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HA-T
|
Tác giả:
Hà Huy Tùng; GVHD: PGS.TS. Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|