Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghi lễ cộng đồng của người Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum
Năm XB:
2017 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
Số gọi:
390.0899593059761 A_T
|
Tác giả:
A Tuấn |
Tổng quan về người Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum. Giới thiệu một số nghi lễ cộng đồng quan trọng trong đời sống của người Xơ Teng hiện...
|
Bản giấy
|
|
Nghĩa vụ của người quản lý trong công ty cổ phần theo pháp luật doanh nghiệp hiện nay
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Dũng; NHDKH: PGS.TS Bùi Nguyễn Khánh |
Luận văn tiếp cận vấn đề nghĩa vụ của người quản lý trong công ty cổ phần không chỉ dưới góc nhìn của pháp luật chung, mà còn nghiên cứu cả các văn...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu bảo quản và phát triển nguồn nấm nội sinh có triển vọng ứng dụng để tăng cường sinh trưởng cây trồng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết. GVHD: Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu bảo quản và triển khai ứng dụng nguồn vi khuẩn kích thích sinh trưởng và năng suất cây trồng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Thắng, GVHD: Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Kế; GVHDL TS. Nguyễn Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu công nghệ nhân sinh khối chế phẩm nấm đối kháng Trichoderma Viride để phòng trừ bệnh hại vùng rễ cây trồng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nụ. GVHD: Phạm Văn Nhạ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghien cứu công nghệ sản xuất chế phẩm Metarhizium Anisopliae để ứng dụng phòng trừ sâu hại cây trồng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Thành, GVHD: PGS.TS Phạm Thị Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn quang không dây FSO và khả năng ứng dụng trong mạng truyền tải truy nhập băng rộng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương Giang; GVHD TS Đặng Đình Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của loài vi tảo biển quang tự dưỡng Nannochloropsis Oculata phân lập ở Việt Nam và định hướng ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Anh, GVHD: Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hiệu quả phòng trừ bệnh héo xanh cây trồng của một số chủng vi khuẩn nội sinh đối kháng sau bảo quản
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 CH-Y
|
Tác giả:
Chu Thị Hoàng Yến, GVHD:Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng phối hợp giữa thảo dược và nấm để phòng trừ tuyến trùng và một số bệnh hại rễ cây trồng cạn
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thu Thủy, GVHD: Lê Văn Trịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật nhân giống và nuôi trồng phong lan Hồ điệp vàng Phal.Tying Shin spring ' yellow boys"
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trịnh Ngọc Dung, GVHD: GS.TS.Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|