Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The Norton anthology of American literature Volume D / : 1914-1945:.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume E / : Literature Since 1945:.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Brooks, Jane B. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The social construction of difference and inequality : Race, class, gender, and sexuality /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
305.0973 TR-A
|
Tác giả:
Ore, Tracy E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế hệ thống điều khiển xa bật tắt thiết bị dân dụng
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Thao; NHDKH TS Nguyễn Hoàng Dũng |
Luận văn gồm 3 chương ( 86 trang )
1- Chương 1: Cơ sở lý thuyết chung:
- Giới thiệu về vi xử lý trung tâm NUC140VE3CN
- Vi điều khiển là gì?
- Đặc...
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế từ điển viết tắt trực tuyến cho sinh viên chuyên ngành quản trị du lịch, khách sạn khoa Du lịch - Viện đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 VU-O
|
Tác giả:
Vũ Thị Kim Oanh; GVHD: Trần Thị Nguyệt Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu cách lắp đặt, phát triển trạm thu phát gốc BTS (Base Transceiver Station)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dũng; GVHD TS Nguyễn Nam Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu công nghệ Windows Presentation Foundation và xây dựng ứng dụng quản lý nhân viên
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Anh Dũng, KS.Phạm Công Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tools of total quality : An introduction to statistical process control /
Năm XB:
1991 | NXB: Chapman & Hall
Số gọi:
658.562015195 LY-P
|
Tác giả:
Lyonnet, P. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trách nhiệm thu hồi hàng hóa, có khuyết tật của tổ chức, cá nhân kinh doanh theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 TR-T
|
Tác giả:
Trần Đức Trung; NHDKH TS. Phạm Phương Thảo |
Đề tài luận văn tập trung làm sáng tỏ các vấn đề lý luận về trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa, dịch vụ đối với người tiêu dùng,...
|
Bản điện tử
|
|
Từ điển từ viết tắt Anh - việt : Dùng trong kinh tế thương mại /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Gồm 7.500 từ viết tắt bao gồm tên các tổ chức, công ty mậu dịch Việt nam và quốc tế.
|
Bản giấy
|
|
Từ đồng âm từ viết tắt và cách phân từ trong Tiếng Anh : Homonyms Abbreviations and word divisions in English /
Năm XB:
2006 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
423.1 NG-A
|
Tác giả:
Ngọc Ánh; Duy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|