Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng giải pháp phát triển bền vững du lịch sinh thái Tỉnh Bắc Giang
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DO-P
|
Tác giả:
Đoàn Thị Thu Phương; ThS Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng HACCP cho máy sản xuất sữa chua uống tiệt trùng năng suất 20.000L một ngày
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-V
|
Tác giả:
Lê Văn Vượng. GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống bài giảng trực tuyến với Moodle
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thái Bình, ThS. Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống bán máy vi tính trực tuyến tại công ty GD Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trịnh Thị Thu Hiền, KS.Phạm Công Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống bán sách cho cửa hàng sách Cường Hương
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Minh; GVHD: TS. Lương Cao Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống các tiêu chí để đánh giá, thẩm định và công nhận cho các điểm mua sắm ở Hà Nội đạt chuẩn phục vụ khách du lịch
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Thị Tuyết Nhung; GVHD: Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống các tiêu chí để đánh giá, thẩm định và công nhận cho các điểm mua sắm ở Hà Nội đạt chuẩn phục vụ khách du lịch
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Thị Tuyết Nhung, Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống cảnh báo cháy thông mình tích hợp trong các quán Karaoke
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Quân; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống chăm sóc cây trồng cho mô hình trồng cây kiểu nhỏ
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thanh, GVHD: Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống chăm sóc cây trồng cho mô hình trồng cây kiểu nhỏ
Năm XB:
2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LV-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thanh; GVHD: Th.S Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống chuỗi cửa hàng bán lẻ
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Tuyền, THS.Trương Công Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống cung cấp dịch vụ quản lý nhân sự
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-N
|
Tác giả:
Lê Hồng Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|