Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý các dự án nguồn hỗ trợ nước ngoài dành cho giáo dục
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Huy; GVHD: ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý cán bộ giảng viên tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 LE-A
|
Tác giả:
Lê Đức Anh, Lê Hoàng Quân; GVHD: ThS. Nguyễn Thuỳ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý cấp phát văn bằng và hoạt động cựu sinh viên tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Khánh; GVHD: TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý nghiên cứu khoa học của cán bộ, giảng viên tại trường Đại học Đại Nam
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 XAY
|
Tác giả:
Đỗ Văn Hoàng, Cao Hữu Phương; GVHD:ThS. Phạm Công Hoà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý nhà chung cư cho công ty sông Đà 1.01
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Tình; Trần Thị Lý; Th.S Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý quy trình xuất bản báo công luận
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Duy Hưng; GVHD: ThS Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống hỗ trợ theo dõi và tư vấn sức khoẻ
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TR-T
|
Tác giả:
Trịnh Thị Thương, Nguyễn Thanh Lựu; GVHD: TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống hỗ trợ tổ chức hội thảo, hội nghị tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 KH-D
|
Tác giả:
Khương Công Thanh Đức; GVHD: TS. Dương Thanh Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống hỗ trợ xếp lịch học dựa trên giải thuật di truyền
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Được; GVHD: TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống lọc tin nhắn rác tương hỗ đa người dùng trên thiết bị di động
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hùng; Nguyễn Văn Thức; GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống mạng cho công ty TNHH AGILETECH vietnam
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Hiếu; GVHD: ThS. Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống mạng LAN trong công ty
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Xuân Phi; GVHD Th.S Vũ Song Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|