| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Triệu Thị Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Triệu Thị Mai. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Truyện thơ Tày, nguồn gốc, quá trình phát triển và thi pháp thể loại
Năm XB:
2015 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 Vu-T
|
Tác giả:
Vũ Anh Tuấn |
Giới thiệu nội dung 3 vấn đề chính của truyện thơ Tày: Nguồn gốc, quá trình hình thành - phát triển và thi pháp thể loại của truyện thơ Tày
|
Bản giấy
|
|
Truyện thơ Thái ở Việt Nam: Đặc điểm thi pháp của thể loại
Năm XB:
2022 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
398.8089959 LE-H
|
Tác giả:
TS. Lê Thị Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyền thông giao tiếp trong kinh doanh để hội nhập toàn cầu
Năm XB:
2006 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658.45 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Thân |
Cuốn sách trình bày tầm quan trọng của truyền thông giao tiếp trong kinh doanh, trình bày mô hình chiến lược truyền thông giao tiếp trong kinh...
|
Bản giấy
|
|
Truyền thông lý thuyết và kỹ năng cơ bản
Năm XB:
2006 | NXB: Lý luận Chính trị
Từ khóa:
Số gọi:
621 NG-D
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Văn Dững, ThS. Đỗ Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Vũ Thanh Vân |
Trình bày lịch sử hình thành và phát triển của báo chí thế giới. Các yếu tố thúc đẩy toàn cầu hoá thông tin, ngành kinh doanh truyền thông toàn cầu...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Vũ; NHDKH: PGS.TS. Phạm Văn Tuấn; TS. Tăng Thị Hằng |
Luận văn nghiên cứu thực trạng hoạt động truyền thông số của VinFast doanh nghiệp sản xuất ô tô điện trong nước. Trong bối cảnh thị trường xe điện...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Phạm Văn Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Truyện Trạng nguyên : = Lai chang nguyến /
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 QU-M
|
Tác giả:
Quán VI Miên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh - Việt. : English Vietnamese encyclopedia of information techonology and computing engineering. /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Quang Hùng, Tạ Quang Huy; Ts. Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt. |
Giới thiệu từ, phiên âm, giải nghĩa và minh họa cho các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin và kĩ thuật máy tính
|
Bản giấy
|
|
Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt (Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) : English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications (About 30000 terms, with explanations and illustrations) /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự A, B, C...
|
Bản giấy
|