Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tuyển chọn 1000 mẫu thông báo và báo cáo Anh - Việt : cho người làm văn phòng /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
428 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thanh; Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn 500 mẫu câu Thư thương mại và thông báo tiếng Anh
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
428 TH-T
|
Tác giả:
Thu Thảo, Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn 500 mẫu câu Thư thương mại và thông báo tiếng Anh tập 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
428 TH-T
|
Tác giả:
Thu Thảo, Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Hổ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hoàng Trung Thông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tuyển tập 236 mẫu thư giáo tiếp tiếng Pháp trong các tình huống thông thường
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
445 PH-L
|
Tác giả:
Phan Hoài Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội: Địa bạ huyện Phúc Thọ : Địa bạ huyện Phúc Thọ /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
915.9731 VU-Q
|
Tác giả:
Vũ Văn Quân ch.b. ; Phạm Ánh Sao dịch ; H.đ.: Nguyễn Ngọc Phúc, Đinh Thị Thuỳ Hiên |
Cung cấp các thông tin về đơn vị hành chính các cấp, địa giới, tổng diện tích các loại ruộng đất, quan hệ ruộng đất, đất công của các làng xã......
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đoàn Văn Cừ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
B.s.: Trần Ngọc Vương, Mai Thu Huyền |
Giới thiệu về tiểu sử, niên biểu sáng tác cho đến sự nghiệp sáng tác của Tản Đà cùng với các tác phẩm tuyển chọn của ông
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
B.s.: Trần Ngọc Vương, Mai Thu Huyền |
Giới thiệu về tiểu sử, niên biểu sáng tác cho đến sự nghiệp sáng tác của Tản Đà cùng với các tác phẩm tuyển chọn của ông
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 5, Tiêu chuẩn thiết kế : công trình nông nghiệp - Công trình giao thông - Công trình thủy lợi - Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|