| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Từ điển Điện tử - Tin học - Truyền thông Anh - Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa. /
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
423 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển - Nxb Khoa học và kỹ thuật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Phùng Văn Vận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
|
Tác giả:
TS. Phùng Văn Vận (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Tăng, Văn Hỷ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Văn hóa truyền thống các dân tộc Thái - Tày - Nùng
Năm XB:
2015 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
305.89591003 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Việt Thanh |
Khảo cứu và miêu tả hơn 600 mục từ phản ánh các phạm trù, khái niệm, sự vật, hiện tượng gắn với các hoạt động văn hoá truyền thống của dân tộc...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trương Văn Giới, Trịnh Trung Hiếu |
Cung cấp những từ vựng cơ bản thường dùng, ngoài ra còn một số từ ngữ đang lưu hành hiện nay thục các lĩnh vực đời sống xã hội và nghiên cứu khoa học.
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Lâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Các, Xuân Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Khổng Đức |
Gồm những từ vựng Việt phiên âm tiếng Trung thông dụng được định nghĩa và giải thích rõ ràng.
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Đức Lợi |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tự động hóa hệ thống lạnh
|
Bản giấy
|
||
Tự học cấp tốc đàm thoại Trung - Việt - Anh : Cho người mới bắt đầu /
Năm XB:
2009 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495.183 TUH
|
Tác giả:
Việt Hà - Anh Thy Biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại Tiếng Anh Tập 1 : Kèm điac CD & băng cassette /
Năm XB:
2005 | NXB: NXB Thanh Niên
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Giới thiệu các mẫu câu và giải thích các hiện tượng ngữ pháp trong các trường hợp giao tiếp cụ thể như đi mua sắm, nhờ ai việc gì ...
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại Tiếng Anh Tập 2 . : Kèm điac CD & băng cassette /
Năm XB:
2005 | NXB: NXB Thanh Niên
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Giới thiệu các mẫu câu và giải thích các hiện tượng ngữ pháp trong các trường hợp giao tiếp cụ thể như đi mua sắm, nhờ ai việc gì ...
|
Bản giấy
|