| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Cambridge certificate in advanced English 1
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge certificate in advanced English 2
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge certificate in advanced English 4
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge first certificate examination practice 4
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 NG-S
|
Tác giả:
University of Cambridge local examinations syndicate; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge first certificate examination practice 5
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 NG-S
|
Tác giả:
University of Cambridge local examinations syndicate; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge IELTS 2 : with answers. Examination papers from University of cambridge esol examinations.
Năm XB:
2006 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428.0076 CAM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge IELTS 3 : Examination papers from Unversity of Cambridge local examinations syndicate
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24076 CAM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge IELTS 3 : With answers. Examination papers from Unversity of Cambridge local examinations syndicate
Năm XB:
2006 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428.0076 CAM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge IELTS 4 : with answers. Examination papers from University of cambridge esol examinations.
Năm XB:
2006 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428.0076 CAM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge IELTS 5 : Examination papers from Unversity of Cambridge esol examinationas
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24076 CAM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge IELTS 5 : With answers. Examination papers from Unversity of Cambridge local examinations syndicate
Năm XB:
2006 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428.0076 CAM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge IELTS 6 : Examination papers from Unversity of Cambridge esol examinations ; English for speakers of other languages
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24076 CAM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|