| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Cambridge IELTS 8 with answers / : Tài liệu luyện thi /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
193/389 TKHT-02
|
Tác giả:
Dịch và giới thiệu Văn Hào |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman; Clare McDowell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Vanessa Jakeman; Clare McDowell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cambridge proficiency examination practice 1 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
University of Cambridge Local Examinations Syndicate ;Nguyễn Phương Sửu giới thiệu và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cambridge proficiency examination practice 2 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
University of Cambridge Local Examinations Syndicate.Nguyễn Phương Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cambridge proficiency examination practice 3 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge proficiency examination practice 4 :
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
University of Cambridge Local Examinations Syndicate.Nguyễn Phương Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge proficiency examination practice 5 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge proficiency examination practice 6 : Tài liệu luyện thi. /
Năm XB:
1997 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Hoài An, Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|