Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1161 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Electronic navigation systems
Năm XB: 2001 | NXB: Butterworth Heinemann,
Số gọi: 623.850 TE-L
Tác giả:
L. Tetley and D. Calcutt
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Empowering public employees : 2009 and beyond
Năm XB: 2009 | NXB: Amalgamated Union of Public Employees,
Số gọi: 349 FR-J
Tác giả:
Freeman, Jacinta
This publication's title, empowering public employees, 2009 and beyond, well reflects AUPE's record of service and encapsulates what the AUPE means...
Bản giấy
Englisch for Law Students
Năm XB: 2008 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi: 428 CUT
Tác giả:
Cù Thùy Trang
Các bài đọc, từ vựng và cấu trúc câu nhằm rèn luyện kĩ năng tiếng Anh cho sinh viên ngành luật
Bản giấy
English for Banking
Năm XB: 1996 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi: 428.24 FR-R
Tác giả:
Francis Radice
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English for banking and finance
Năm XB: 2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 332.1 PH-D
Tác giả:
MA. Pham Thi Bich Diep
.
Bản giấy
English for banking and finance
Năm XB: 2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 332.1 PH-D
Tác giả:
MA. Pham Thi Bich Diep
.
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Huwux Uy Vũ, Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên dịch.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyen Thi Bich Van; Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Nguyễn Đăng Sửu
Chưa có tóm tắt
Bản điện tử
Tác giả:
Nguyen Thi Bich Van; GVHD: Nguyen Dang Suu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study /
Năm XB: 2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428 GO-C
Tác giả:
Chris Gough, Lê Huy Lâm (giới thiệu và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Maria Gavrilescu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Catherine Cassell and Gillian Symon
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Electronic navigation systems
Tác giả: L. Tetley and D. Calcutt
Năm XB: 2001 | NXB: Butterworth Heinemann,
Empowering public employees : 2009 and beyond
Tác giả: Freeman, Jacinta
Năm XB: 2009 | NXB: Amalgamated Union of Public...
Tóm tắt: This publication's title, empowering public employees, 2009 and beyond, well reflects AUPE's...
Englisch for Law Students
Tác giả: Cù Thùy Trang
Năm XB: 2008 | NXB: Nxb Thống Kê
Tóm tắt: Các bài đọc, từ vựng và cấu trúc câu nhằm rèn luyện kĩ năng tiếng Anh cho sinh viên ngành luật
English for Banking
Tác giả: Francis Radice
Năm XB: 1996 | NXB: Nxb Trẻ
English for banking and finance
Tác giả: MA. Pham Thi Bich Diep
Năm XB: 2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Tóm tắt: .
English for banking and finance
Tác giả: MA. Pham Thi Bich Diep
Năm XB: 2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Tóm tắt: .
English for secretaries & telephoning in english
Tác giả: Nguyễn Huwux Uy Vũ, Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên dịch.
Năm XB: 1996 | NXB: Nxb. Trẻ
English negation structures in "The red and the black" and their vietnamese translation equivalence
Tác giả: Nguyen Thi Bich Van; Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Nguyễn Đăng Sửu
Năm XB: 2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Điện tử Chi tiết
English negation structures in" the red and the black" and their Vietnamese traslation equivalence
Tác giả: Nguyen Thi Bich Van; GVHD: Nguyen Dang Suu
Năm XB: 2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
English vocabulary organiser : 100 topics for self-study /
Tác giả: Chris Gough, Lê Huy Lâm (giới thiệu và chú giải)
Năm XB: 2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Essential guide to qualitative methods in organizational research
Tác giả: Catherine Cassell and Gillian Symon
Năm XB: 2004 | NXB: Sage
×