Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Corporate performance management best practices : a case study aproach to accelerating APM result /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.4013 PA-B
|
Tác giả:
Bob Paladino |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Critical discourse analysis of gender inequality in sport-related articles in the NewYork times online newspaper
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; Supervisor: Dr. Le Thi Minh Thao |
This study examines the language used by The New York Times online newspaper in the representation of athletes in the coverage of the Olympics...
|
Bản giấy
|
|
Culture's consequences : comparing values, behaviors, institutions, and organizations across nations
Năm XB:
2001 | NXB: sage publications
Từ khóa:
Số gọi:
155.89 HO-G
|
Tác giả:
Geert Hofstede |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cuối rễ đầu cành thơ mãi mãi ngày đầu tiên thơ đất hứa
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Số gọi:
895.922134 BE-Q
|
Tác giả:
Bế Kiến Quốc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dân ca Sán Chí ở Kiên Lao - Lục Ngạn - Bắc Giang
Năm XB:
2012 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
398.80959725 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Cần. Trần Văn Lạng |
Tìm hiểu về người Sán Chí và dân ca Sán Chí ở Kiên Lao, Lục Ngạn và những bài dân ca của tộc người này
|
Bản giấy
|
|
Database: Theory and practice
Năm XB:
1988 | NXB: Addison - Wesley publishing company
Số gọi:
005.74 FR-A
|
Tác giả:
Frank, Lars |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Determiners in English noun phrases and their Vietnamese translation in the work "The great Gatsby"
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CH-H
|
Tác giả:
Chu Thị Hạnh; Supervisor: Dr Dang Ngoc Huong |
This thesis conducts a study of syntactic and semantic features of determiners in English noun phrases and their Vietnamese translation in the work...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Trần Vĩnh Bảo |
Cuốn sách này giới thiệu về đất nước Singapo, các điểm tham quan và giải trí, mua sắm, ẩm thực ở Singapo...
|
Bản giấy
|
||
Dual transformation : How to reposition today's business while creating the future /
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.406 AN-S
|
Tác giả:
Scott D Anthony, Clark G Gilbert, Mark W Johnson |
Dual Transformation, innovation and growth consultant Scott Anthony and his coauthors, Clark Gilbert and Mark Johnson, propose a practical and...
|
Bản giấy
|
|
Đàm thoại tiếng Anh thực dụng cho ngành Du lịch
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm; Phạm Văn Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đàm thoại tiếng Anh thực dụng chuyên ngành Khoa học và Công nghệ
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đàm thoại tiếng Anh trong ngành ngân hàng : Dùng kèm với 2 băng cassette /
Năm XB:
2009 | NXB: Tp. HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|