Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giải pháp nâng cao khả năng thắng thầu của công ty TNHH tư vấn kỹ thuật cơ điện lạnh
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 BU-S
|
Tác giả:
Bùi Ngọc Sơn, GVHD: Lê Văn Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp nhằm nâng cao năng lưucj cạnh tranh của công ty cổ phần kỹ thuật Nam Thành
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DU-H
|
Tác giả:
Dương Văn Hiếu, GVHD: Đinh Đăng Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp tăng cường quản lý hạ tầng kỹ thuật trên địa bàn quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Tiến Hưng, GVHD: Đinh Đăng Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải thích thuật ngữ Tâm lý - Giáo dục học : Đối chiếu Pháp - Việt, Việt - Pháp /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
370.15 TR-C
|
Tác giả:
Trần Hồng Cẩm, Cao Văn Đán, Lê Hải Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo dục đặc biệt và những thuật ngữ cơ bản : Special education and terminologies /
Năm XB:
2012 | NXB: Nxb. Đại học sư phạm = Universty of education publishing house.
Từ khóa:
Số gọi:
371.91 NG-Y
|
Tác giả:
PGS. TS. NGUT. Nguyễn Thị Hoàng Yến. |
Quyển sách gồm 2 phần: giáo dục đặc biệt; lịch sử phát triển và tương lai. tương lai của giáo dục đặc biệt ở Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ |
Cuốn sách này gồm có 3 phần. Phần 1: từ chương 1 đến chương 3, trình bày những kiến thức cơ bản về đồ họa kỹ thuật. Phần 2: từ chương 4 đến chương...
|
Bản giấy
|
||
Giao tiếp thông minh và nghệ thuật ứng xử
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
302.2 TH-N
|
Tác giả:
Thiên Cao Nguyên, Thùy Linh - Minh Đức (biên dịch) |
Cuốn sách là cẩm nang giao tiếp và nghệ thuật ứng xử. Nội dung gồm: lý thuyết, ví dụ minh họa và kỹ xảo nói chuyện...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Thị Ánh Hường; PGS.TS. Phạm Thị Ngọc Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình cấu trúc dữ liệu & giải thuật Java. Second Edition /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
005.133 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Hàn Viết Thuận |
Trình bày những kiến thức cơ bản về cấu trúc dữ liệu và giải thuật. Phân tích các loại cấu trúc cơ bản như: cấu trúc dữ liệu mảng, cấu trúc dữ liệu...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.73 DO-L
|
Tác giả:
Đỗ Xuân Lôi |
Giải thuật; Cấu trúc mảng; Danh sách;Ngăn xếp và hàng đợi..
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình chiến thuật bộ binh : Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục quốc phòng và an ninh /
Năm XB:
2017 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
356.1140711 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Lưu |
Đề cập đến những vấn đề cơ bản về chiến thuật bộ binh: Chiến thuật từng người, tổ, tiểu đội bộ binh trong chiến đấu; trung đội bộ binh làm nhiệm vụ...
|
Bản giấy
|