Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
An initial investigation into a number of metaphors employing the human-body parts in english and vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Van Tho, GVHD: Tran Xuan Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An investigation into syntactic and semantic features of advertising language in English with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Hà; Assoc.Prof.Dr Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An investigation into syntactic and semantic features of English collocations with the verb "make" with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hồ Quang Trung; Ph.D Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An Investigation into Syntactic and Semantic Features of English“Go” idioms with reference to the Vietnamese Equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh, NHDKH Nguyen Thi Thanh Huong, Ph.D |
Language grows and changes as well as living things. Present-day English is different from the older one because nowadays it is quite popular to...
|
Bản giấy
|
|
An ninh kinh tế biển trên vùng biển, đảo Tây Nam : Những vấn đề lý luận và thực tiễn. Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2020 | NXB: Công an nhân dân
Số gọi:
333.916409597 PH-C
|
Tác giả:
TS. Phan Công Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyen Hoa Lac |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Anh Văn căn bản : Kinh tế - Tài chính (Song ngữ Anh - Việt) /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Vũ Định |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Annual editions: United States History Volume 2, Reconstruction Through the present
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.05 MA-J
|
Tác giả:
Maddox, Robert James. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Annual review of scalable computing. Vol 2 /
Năm XB:
2000 | NXB: Singapore University Press; World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
004 YC-K
|
Tác giả:
Yuen Chung Kwong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anticipate : Know what your customers need before they do /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.8342 TH-B
|
Tác giả:
Bill Thomas, Jeff Tobe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anton Sekhov tuyển tập tác phẩm Tập 1 : Truyện ngắn /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Văn hóa .Trung tâm Văn hóa - Ngôn ngữ Đông tây
Từ khóa:
Số gọi:
891.72 ANT
|
Tác giả:
Anton Sekhov; Vương Trí Nhân giới thiệu và tuyển chọn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ANTs : Using alternative and non-traditional investments to allocate your assets in an uncertain world /
Năm XB:
2011 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
332.6 FR-B
|
Tác giả:
Bob Froehlich |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|