Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on techniques to improve note-taking skills in listening classes for the second-year students of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TA-P
|
Tác giả:
Tạ Thu Phương; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on techniques to improve note-taking skills in listening classes for the second-year students of English, HaNoi University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TA-P
|
Tác giả:
Ta Thu Phuong; GVHD: Ngo Thi Thanh Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Study on the adjective group denoting the beauty in English with reference to Vietnamese (Based on the Bilingual novel "The thorn bird")
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thanh Tâm; NHDKH Assoc.Prof Phan Văn Quế |
This study aims to research on the syntactic and semantic features of English group denoting beauty and their Vietnamese equivalents of the novel...
|
Bản giấy
|
|
A study on the English collocation containing the verb SET with reference to their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Toàn; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Hoàng Tuyết Minh |
This study finds out some major points such as:
- Syntactically, there are seven types of sentence structure containing the verb
Set...
|
Bản giấy
|
|
A study on the structural and semantic features of Tag- questions with reference to Vietnamese equivalents based on the bilingual play “ an ideal husband’
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-N
|
Tác giả:
Đào Thị Vân Nga; NHDKH Assoc.Prof.Dr Phan Văn Quế |
The study is conducted to provide an exhaustive description of English tag questions and Vietnamese equivalents in terms of structures and meanings...
|
Bản giấy
|
|
A study on the syntactic and semantic features of the English verbs “look”, “see”, “watch” with reference to their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thị Toan; NHDKH Dang Ngoc Huong, Ph.D |
This research is conducted to achieve the targets of finding out syntactic
and semantic features of English verbs: look, see, watch with reference...
|
Bản giấy
|
|
A study on: how to make a good presentation for the first-year English majors at Hanon Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thi Thanh Huomg; GVHD: Nguyen Thi Mai Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A topical approach to life-span development
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill Education
Từ khóa:
Số gọi:
305.2 SA-J
|
Tác giả:
John W. Santrock, University of Texas at Dallas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A world of opportunity : Fiscal 2007 annual report /
Năm XB:
2007 | NXB: Best Buy
Số gọi:
338.7 BR-A
|
Tác giả:
Bradbury H. Anderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Academic Writing for Graduate Students : Essential Tasks and Skills /
Năm XB:
2024 | NXB: The University of Michigan Press,
Số gọi:
808.0428 SW-J
|
Tác giả:
John M. Swales; Christine B. Feak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Achât Quyển 2 : Sử thi của dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 KE-S
|
Tác giả:
Kê Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Achât : Sử thi của dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 KE-S
|
Tác giả:
Kê Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|