| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm sinh học phòng trị phối hợp bệnh Gumboro và Newcastle
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoa. GVHD: Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất kháng nguyên cúm H5N1 để phát hiện kháng thể trên gia cầm được tiêm chủng vacxin
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đậu Huy Tùng, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất kháng thể Phage-scfv đặc hiệu kháng nguyên EPCA trong ung thư tiền liệt tuyến
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh Hoa, GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất xylooligosaccharide ( XOS) từ cám gạo
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Nhung, GVHD: Nguyễn Thị Mai Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất Xylooligosaccharide (XOS) từ cám gạo
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660,6 PH-N
|
Tác giả:
Phạm, Thị Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu sơ chế và bảo quản khoai tây cắt ( Cut- fresh)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-C
|
Tác giả:
Mai Thị Cúc, GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sự biến động thành phần và số lượng vi sinh vật trong quá trình bảo quản cá bằng chế biến phẩm vi khuẩn Lactic
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Khả Hưng, GVHD: TS. Trần Đình Mấn, ThS. NCS. Nguyễn Thế Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng các tác nhân vi sinh vật trong đấu tranh sinh học để phòng trừ bệnh nấm hại rễ ( Phytophthora Spp.) ở cây trồng có múi.
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Nguyệt, GVHD: Bùi Thị Việt Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng cây ngổ dạ i(Enydra Lour) để xử lý nước thải chế biến thủy sản
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Phước, GVHD: TS. Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng cây Ngổ dại ( Enydra fluctuans Lour) để làm giảm Nitơ và photpho từ môi trường nước
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Vi Ngọc, GVHD: Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng chế phẩm vsv trong xử lý nhanh phế thải chăn nuôi gia cầm
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Hiền, GVHD: Nguyễn THu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sự phát triển của hệ sợi nấm hương (Lentinul Edodes) trong môi trường nuôi cấy lỏng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thị Thu Trang. GVHD: Nguyễn Duy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|