| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu sự sinh trưởng, phát triển của các dòng cẩm chướng sau xử lý EMS IN VITRO
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DI-H
|
Tác giả:
Đinh Thu Hương. GVHD: Nguyễn Thị Lý Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sự thâm nhập và giao thoa của sóng di động trong toà nhà cao tầng
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu, GVHD: PGS.TS Vũ Văn Yêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tác dụng giảm lipid máu và giảm tăng trọng của cao chiết từ bã đậu tương trên mô hình chuột thực nghiệm
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Hương; NHDKH: PGS.TS Nguyễn Phúc Hưng |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Tìm hiểu vai trò làm giảm lipid máu và giảm tăng trọng trên cơ thể chuột béo có hàm lượng lipid máu cao của cao chiết từ SBM,...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tác nhân gây bệnh hoại tử gan thận ở cá biển nuôi
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
597.177 TR-H
|
Tác giả:
TS. Trịnh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tách chiết Sylimarin từ cây cúc gai để làm thực phẩm chức năng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thúy Linh. GVHD: Phạm Việt Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tách chiết và phân tích cấu trúc kháng sinh thu được từ chủng xạ khuẩn STREPTOMYCES SP.KCTC 0041BP sau khi đã đột biến mất GEN MIII
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoài Linh; Th.s Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tách dòng gen cry1Ab và cry1Ac mã hóa protein tinh thể diệt côn trùng bộ cánh vẩy từ vi khuẩn Bacillusthurringiensisvar.kurstaki
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thai,GVHD: Ngô ĐÌnh Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tạo các chủng vi khuẩn Vibbrio Parahaemolyticus nhược độc bằng kỹ thuật đột biến phục vụ chế tạo vắc xin phòng bệnh lở loét xuất huyết trên cá biển nuôi : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp Bộ. Mã số: B2016-MHN-02 /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
616.9 NG-H
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Thu Hiên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tạo dòng vi khuẩn Photobacterium Damselae nhược độc phục vụ chế tạo Vắc-xin phòng bệnh tụ huyết trùng trên cá biển
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Tuyết Nhung; GVHD: PGS.TS. Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tạo dòng vi khuẩn Vibrio Parahaemolyticus nhược độc phục vụ chế tạo Vắc-xin phòng bệnh hoại tử gan thận trên cá biển
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HA-T
|
Tác giả:
Hà Huy Tùng; GVHD: PGS.TS. Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tạo Vaccine bất hoạt từ Virus NNV (Nervous Necrosis Virus) để phòng bệnh hoại tử thần kinh trên cá mú
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Huyền. GVHD: Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tẩy sạch Virus trên cây khoai tây bằng phương pháp nuôi cấy Meristem
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-M
|
Tác giả:
Trần Thế Mai. GVHD: Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|