| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu quá trình thủy phân sản xuất bột Protein từ phế liệu tôm sử dụng Enzyme Alcalase
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Quang Thành, GVHD: Đỗ Thị Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quá trình trưng cất và tàng trữ rượu Whisky quy mô 1000 lít/mẻ
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Vũ Việt Hà; TS Đặng Hồng Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu quy trình bảo quản cà chua bằng phương pháp bọc màng bán thấm BQE
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TH-P
|
Tác giả:
Thành Bích Phương,GVHD; Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất chế phẩm giàu astaxanthin từ nấm men Xanthophyllomyces dendrorhous ứng dụng sản xuất thực phẩm chức năng
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LA-T
|
Tác giả:
Lã Mạnh Tuân; NHDKH Bùi Kim Thúy |
Astaxanthin thuộc nhóm carotenoid, có màu đỏ cam, là một chất chống oxy hóa rất
mạnh, có khả năng ngăn ngừa ung thư và tăng cường khả năng miễn...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình nhân nhanh cây Solanum Glaucophyllum nhập nội bằng phương pháp nuôi cấy in Vitro
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-A
|
Tác giả:
Phan Thị Lan Anh. GVHD: Lê Huy Hàm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình nuôi cấy in Vitro lát cắt mỏng nu non các giống hoa đồng tiền kép
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Tiến Thiết, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình sản xuất cao nấm men từ bã men bia
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hạnh; GVHD: TA. Tạ Thị Thu Thuỷ, ThS. Nguyễn Thành Chung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu quy trình sinh học tách chiết Chondroitin sulfate từ xương sụn cá đuối ( Dasyatis Kuhlii) và cá nhám (Carcharhinus Sorah) để ứng dụng trong y học
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Sỹ Đạt,GVHD: Võ Hoài Bắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình sơ chế và bảo quản súp lơ xanh dạng cắt ( fresh-cut)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-U
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Uyên, GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình tạo mô sẹo phôi hóa và phát sinh phôi để tạo dòng cam sạch bệnh
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Bằng, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình tạo mô sẹo phôi hóa và phát sinh phôi để tạo dòng cam sạch bệnh
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Bằng, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình xây dựng ngân hàng câu hỏi kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của sinh viên Viện Đại học Mở Hà Nội. Mã số V2017-01 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và Công nghệ Cấp Viện /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
370.071 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|