Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Các vị trạng nguyên bảng nhãn, thám hoa qua các triều đại phong kiến Việt Nam
Năm XB:
1999 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
370.9597 TR-D
|
Tác giả:
Trần Hồng Đức |
Giới thiệu tuyền thống hiếu học của ông cha xưa thông qua các triều đại phong kiến từ đời nhà Lý đến đời nhà Nguyễn; Danh sách các vị tam khôi đỗ...
|
Bản giấy
|
|
Cãi gì cũng thắng : Tư duy logic- Lập luận sắc bén- Tranh luận thành công /
Năm XB:
2012 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
160 PI-R
|
Tác giả:
Madsen Pirie ; Nguyễn Thuỵ Khánh Chương dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cãi gì cũng thắng : Tư duy logic- Lập luận sắc bén- Tranh luận thành công /
Năm XB:
2015 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
160 PI-M
|
Tác giả:
Madsen Pirie ; Nguyễn Thuỵ Khánh Chương dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Smith Robert, Minton Roland |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang điều hành và quản trị doanh nghiệp
Năm XB:
2007 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
658.4 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Minh Thư |
Mỗi một doanh nghiệp có những đặc thù riêng, do vậy, cũng cần có những biện pháp quản trị riêng biệt. Làm thế nào để quản trị doanh nghiệp có hiệu...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền (Chủ biên), The Windy, Hiệu đính Mỹ Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền (Chủ biên), The Windy, Hiệu đính Mỹ Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 CAM
|
Tác giả:
Phạm Văn Giáp, Đỗ Thanh Kế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ Thanh tra chuyên ngành Giáo dục và Đào tạo
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
342.597 PH-G
|
Tác giả:
TS Phạm Văn Giáp, Đỗ Thanh Kế |
Những nội dung cơ bản của hoạt động Thanh tra, kiểm tra Giáo dục - Đào tạo, hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật mới nhất...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Số gọi:
344.5970702638 PH-G
|
Tác giả:
Phạm Văn Giáp, Đỗ Thanh Kế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang người tư vấn kinh doanh và đầu tư chứng khoán ở Việt Nam
Năm XB:
2007 | NXB: Tài chính,
Số gọi:
332.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thủy |
Tổng quan về thị trường chứng khoán Việt Nam. Kỹ năng phân tích đầu tư chứng khoán, các giải pháp kỹ thuật "chơi chứng khoán" và một số kinh nghiệm
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang sử dụng trạng từ trong Tiếng Anh : Handbook of English adverb usage /
Năm XB:
2008 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
428 TR-D
|
Tác giả:
Ths. Trần Trọng Dương ; Nguyễn Quốc Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|