| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Neil A. Campbell, Jane B. Reece, Lisa A. Urry..., Người dịch: Trần Hải Anh, Nguyễn Bá, Thái Trần Bái...Phạm Văn Lập h.đ. |
Trình bày những kiến thức cơ bản về hoá học sự sống, tế bào, di truyền học, các cơ chế tiến hoá, lịch sử tiến hoá của đa dạng sinh học, hình dạng...
|
Bản giấy
|
||
Sinh lý học động vật và người /. Tập 1 /
Năm XB:
2012 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
571.1 MA-H
|
Tác giả:
Mai Văn Hưng (Chủ biên); Nguyễn Quang Mai; Trần Thị Loan. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sinh lý học động vật và người /. Tập 2 /
Năm XB:
2012 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
571.1 MA-H
|
Tác giả:
Mai Văn Hưng (Chủ biên); Nguyễn Quang Mai; Trần Thị Loan. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trịnh Hữu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sinh trưởng và độc tính của một số chủng vi khuẩn lam dưới tác động của các điều kiện khác nhau trong phòng thí nghiện
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trịnh Thị Thanh Nhung, GVHD: TS. Đặng Hoàng Phước Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sinh trưởng và phát triển vi khẩn Lam dưới các nồng độ photpho và nito khác nhau trong phòng thí nghiệm
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DI-D
|
Tác giả:
Đinh Đức Hoàng, GVHD: Đặng Hoàng Phước Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sơ đồ kế toán đơn vị sự nghiệp có thu : Đã sửa đổi bổ sung theo các văn bản hiện hành mới nhất /
Năm XB:
2003 | NXB: Tài chính,
Từ khóa:
Số gọi:
657.83 PH-K
|
Tác giả:
TS. Phạm Văn Khoan |
Sơ đồ kế toán đơn vị sự nghiệp có thu, các văn bản về chính sách, chế độ tài chính, kế toán áp dụng cho đơn vị sự nghiệp có thu
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Tony Buzan, Barry Buzan, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Số hóa bản đồ và tìm đường đi trong bản đồ số
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-L
|
Tác giả:
Trần Minh Long, THS.Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Số hóa bản đồ và ứng dụng tìm đường đi ngắn nhất
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LU-T
|
Tác giả:
Lưu Tiến Trung, KS.Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Vũ Duy Khang |
Để giúp bạn đọc thuận lợi trong quá trình tìm hiểu và thực thi Pháp Luật
|
Bản giấy
|
||
So sánh các phương pháp định lượng Escherichia coli và Coliforms trong thực phẩm đông lạnh
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 KH-N
|
Tác giả:
Khổng Tố Như, GVHD: Bùi Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|