| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tự học đàm thoại Tiếng Anh Tập 2 . : Kèm điac CD & băng cassette /
Năm XB:
2005 | NXB: NXB Thanh Niên
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Giới thiệu các mẫu câu và giải thích các hiện tượng ngữ pháp trong các trường hợp giao tiếp cụ thể như đi mua sắm, nhờ ai việc gì ...
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc : Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày = /
Năm XB:
2015 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 QU-N
|
Tác giả:
Quỳnh Như (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Thu Huyền, Mỹ Hương. - |
Hướng dẫn tự học tiếng Anh qua các chủ đề thông dụng trong giao tiếp hàng ngày cho người tự học như: vị trí, địa điểm, không gian, thời gian, những...
|
Bản giấy
|
|
Tư liệu triết học Mác-Lênin : Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa /
Năm XB:
2005 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
335.411 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Tuệ Nguyễn |
Gồm những kiến thức cơ bản của triết học Mác-Lênin như: Những khái niệm cơ bản của môn học, trích dẫn những tác phẩm kinh điển, một trăm câu hỏi và...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Đào Thanh Hải, Minh Tiến Sưu tầm, tuyển chọn |
Cuốn sách giới thiệu về vị trí vai trò của giáo dục đào tạo ở nước ta, tư tưởng quan điểm phát triển nền giáo dục của chế độ mới, Sự phát triển của...
|
Bản giấy
|
||
Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh
Năm XB:
2002 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
335.4346 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Dy Niên |
Nguồn gốc và quá trình hình thành tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh; Hệ thống các nguyên lý, luận điểm, quan điểm và quan niệm của Hồ Chí Minh về các...
|
Bản điện tử
|
|
Từ vựng tiếng Pháp trong giao tiếp
Năm XB:
2000 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
445 LE-T
|
Tác giả:
Lê Phương Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập 236 mẫu thư giáo tiếp tiếng Pháp trong các tình huống thông thường
Năm XB:
1997 | NXB: Nhà xuất bản Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
445 PH-L
|
Tác giả:
Phan Hoài Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 5, Tiêu chuẩn thiết kế : công trình nông nghiệp - Công trình giao thông - Công trình thủy lợi - Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ Adobe Flash xây dựng giáo trình quản trị mạng
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HO-M
|
Tác giả:
Hoàng Đức Mạnh, KS.Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kiểm tra đánh giá kết quả bồi dưỡng thường xuyên của giáo viên
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Đình Hoàn, GV.Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công nghệ xác thực đa nhân tố vào giao dịch ngân hàng qua Internet
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thảo, TS.Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng nhận dạng biểu cảm khuôn mặt dựa trên mạng nơron nhân tạo để hỗ trợ người khiếm thị trong giao tiếp
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-N
|
Tác giả:
Trần Văn Nam; NHDKH TS.Dương Thăng Long |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu Mạng nơron nhân tạo và Mạng nơron tích chập. Nghiên cứu mạng nơron tích
chập dạng Resnet và phân tích mô hình mạng...
|
Bản điện tử
|