Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 50 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Giáo trình phiên dịch Việt-Hán
Năm XB: 2018 | NXB: 世界图书出版广东有限公司,
Số gọi: 445.9 YUE
Tác giả:
谭志词,祁广谋
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Photoshop应用基础教程
Năm XB: 2003 | NXB: 煤炭工业出版社
Số gọi: 495.1 HH-L
Tác giả:
韩红利,邹光华
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
中国现当代文学史教程
Năm XB: 2007 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1 TIE
Tác giả:
欧阳祯人
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
胡晓清,宋立文,
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
胡晓清
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
中级汉语精读教程 2, II
Năm XB: 2003 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
赵新,李英.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
中级汉语精读教程 I
Năm XB: 2002 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1 ZZ-X
Tác giả:
赵新, 李英, 林凌, 周小兵, 审订,
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
中级汉语阅读教程 I
Năm XB: 2009 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1 ZX-B
Tác giả:
周小兵,徐霄鹰,
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
古代汉语专题教程
Năm XB: 2010 | NXB: 中国人大学出版社,
Số gọi: 495 GUD
Tác giả:
朱城(主编)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
大学生实用写作教程
Năm XB: 2005 | NXB: 中国矿业大学出版社
Số gọi: 495.1 ZM-Y
Tác giả:
张美云,张玲玲,贾树江,段绪东,乔安娟,刘银花
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
新HSK 六级 : 速成强化教程 /
Năm XB: 2013 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
刘超英, 龙清涛,金舒年,
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Giáo trình Hán ngữ : Tập 2 Quyển Thượng /
Tác giả: Trần Thị Thanh Liêm
Năm XB: 2004 | NXB: NXB Đại học Sư phạm
Giáo trình phiên dịch Việt-Hán
Tác giả: 谭志词,祁广谋
Năm XB: 2018 | NXB: 世界图书出版广东有限公司,
Photoshop应用基础教程
Tác giả: 韩红利,邹光华
Năm XB: 2003 | NXB: 煤炭工业出版社
中国现当代文学史教程
Tác giả: 欧阳祯人
Năm XB: 2007 | NXB: 北京大学出版社
中级汉语听说教程 II
Tác giả: 胡晓清,宋立文,
Năm XB: 2011 | NXB: 北京大学出版社
中级汉语听说教程. 上册 /
Tác giả: 胡晓清
Năm XB: 2013 | NXB: 北京大学,
中级汉语精读教程 2, II
Tác giả: 赵新,李英.
Năm XB: 2003 | NXB: 北京大学出版社
中级汉语精读教程 I
Tác giả: 赵新, 李英, 林凌, 周小兵, 审订,
Năm XB: 2002 | NXB: 北京大学出版社
中级汉语阅读教程 I
Tác giả: 周小兵,徐霄鹰,
Năm XB: 2009 | NXB: 北京大学出版社
古代汉语专题教程
Tác giả: 朱城(主编)
Năm XB: 2010 | NXB: 中国人大学出版社,
大学生实用写作教程
Tác giả: 张美云,张玲玲,贾树江,段绪东,乔安娟,刘银花
Năm XB: 2005 | NXB: 中国矿业大学出版社
新HSK 六级 : 速成强化教程 /
Tác giả: 刘超英, 龙清涛,金舒年,
Năm XB: 2013 | NXB: 北京语言大学出版社
×