Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kỹ thuật chế biến lương thực. Tập 1 /
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
641 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Đức Hợi (Chủ biên) |
Trình bày kĩ thuật sản xuất tinh bột, sản xuất bánh mì và mì sợi, sản xuất thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi: nguyên lý, tính chất, công nghệ sản xuất...
|
Bản giấy
|
|
Kỹ thuật lắp rắp, sửa chữa và bảo quản máy tính
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
004.0288 PH-L
|
Tác giả:
Phạm, Thanh Liêm. |
Cấu trúc cơ bản, kĩ thuật lựa chọn và lắp ráp máy tính: Các bộ phận chính của máy tính, các chỉ tiêu kĩ thuật khi lựa chọn máy tính, quy trình lắp...
|
Bản giấy
|
|
Kỹ thuật xử lý và bảo quản sau thu hoạch mô nhỏ : Tài liệu kỹ thuật cho rau quả và hoa cây cảnh /
Năm XB:
2004 | NXB: Trung tâm nghiên cứu và thông tin công nghệ sau thu hoạch,
Từ khóa:
Số gọi:
631.5 LI-K
|
Tác giả:
Lisa Kitinoja |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của 1- Methylcyclopropene ( 1- MCP) chất luượng bảo quản súp lơ xanh
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn A Lăng, GVHD: Nguyễn Minh Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của 1-Methylcyclopropene (1-MCP) đến chất lượng bảo quản quả bơ
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LU-D
|
Tác giả:
Lương Văn Duẩn. GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố lên quá trình bảo quản chế phẩm vi sinh giữ ẩm đất Lipomycin M
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hà, GVHD: PGS.TS Tống KIm Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến quá trình bảo quản cà chua bằng môi trường khí quyển điều trỉnh (Control atmosphere-ca)
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tươi, GVHD: TS. Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của xử lý 1-Methylcyclopropen (1-MCP) đến chất lượng và thời gian bảo quản cải chíp
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Như Quỳnh. GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của xử lý 1-Methylcyclopropene (1-MCP) đến chất lượng và thời gian bảo quản hoa cúc cắt
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-P
|
Tác giả:
Đỗ Thị Phương. GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các phương pháp bảo quản cá nguyên liệu để chế biến bột cá làm thức ăn chăn nuôi
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Quang Thế, GVHD: GS.TS. Lê Văn Liễn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ bảo quản thịt thăn lợn bằng màng Chitosan
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy, GVHD: Đặng Thị Thanh Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu định hướng khả năng ứng dụng làm chất bảo quản thực phẩm của cây hoàn ngọc
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LO-A
|
Tác giả:
Lộc Tú Anh; GVHD PGS. TS. Nguyễn La Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|