| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Computer accounting with sage 50 complete accounting 2013
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
657.0285 CA-A
|
Tác giả:
Carol Yacht, M.A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Jon Doyle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Điều ý nghĩa nhất trong từng khoảnh khắc cuộc đời : the surprisingly simple truth behind extraordinary results /
Năm XB:
2017 | NXB: Lao động Xã hội; Nhà sách Alpha
Số gọi:
650.1 KE-G
|
Tác giả:
Gary Keller, with Jay Papasan ; Tuấn Trương dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Xây dựng hệ thống an ninh mạng bằng ISA Firewall Server (Internet Secirity Acceleration)
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-L
|
Tác giả:
Lê Xuân Long, TS.Lê Văn Phùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Evan Frendo & Sean Mahoney, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Z. Jun Lin, Jinruo Zhang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Factors influencing internet banking acceptance: the Vietnamese commercial banks experience : In Partial Fulfillment of the Requirements for the Degree Doctor of philosophy in Business Administration /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
332.120285 BU-S
|
Tác giả:
Bui Thanh Son |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Finance basics : decode the jargon, navigate key statements, gauge performance /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.15 FIN
|
Tác giả:
Harvard Business School |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Financial & managerial accounting : The basis for business decisions /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Từ khóa:
Số gọi:
657 WI-J
|
Tác giả:
Jan R. Williams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
John J. Wild, University of Wisconsin at Madison. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
John J.Wild, Ken W.Shaw, Barbara Chiappetta |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
John J.Wild, Ken W.Shaw, Barbara Chiappetta |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|