Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Gre Success : Analytical Ability; Edward J. Rozmiarek;...
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 AN-A
|
Tác giả:
Analytical Ability |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hiring Success : The art and science of staffing assessment and employee selection /
Năm XB:
2007 | NXB: Pfeiffer,
Số gọi:
658.311 HU-S
|
Tác giả:
Steven T. Hunt, Ph.D., SPHR |
Co-published with the society for human resource management
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH sản xuất và thương mại Tân Phong
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thị Hằng, GVHD: TS Trần Thị Thu Phong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Đặng Quang Minh; Phạm Đình Thông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Hướng dẫn sử dụng Access . Version 2.0, Tập 1 : : Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.713 HO-O
|
Tác giả:
Hoàng Quốc Ơn. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Hướng dẫn sử dụng Access
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn sử dụng Access . Version 2.0, Tập 2 : : Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.713 HO-O
|
Tác giả:
Hoàng Quốc Ơn. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Hướng dẫn sử dụng Access
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn sử dụng Access 97-2000: Có minh hoạ trên nhiều bài toán thực tế
Năm XB:
2002 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
005.368 PH-A
|
Tác giả:
Phạm văn Ất |
Microsoft Access là hệ quản trị cơ sở dữ liệu trên môi trường Window, trong đó có sẵn các công cụ hữu hiệu và tiện lợi để tự động sản sinh trương...
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn và thiết kế Website bằng Macromedia Flash
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
005.13 HO-A
|
Tác giả:
TS. Hoàng Vân Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
IELTS to success : Preparation tips and practice tests /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IELTS to success : Preparation tips and Practice tests /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 BE-E
|
Tác giả:
Eric van Bemmel, Janina Tucker |
Tóm tắt nội dung thi nghe, nói, đọc, viết và các bài thi mẫu. Các kỹ năng và chiến lược làm bài thi IELTS. 3 bài thi thực hành nghe, 6 bài thi thực...
|
Bản giấy
|
|
Immobilization of beta-Galactosidase on Fibrous Matrix by Polyethyleneimine for Production of Galacto-Oligosaccharides from Lactose
Năm XB:
2002 | NXB: Biotechnology Progress,
Số gọi:
660.6 NE-A
|
Tác giả:
Nedim Albayrak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Incoterms 2010 : Những điều kiện thương mại quốc tế của ICC /
Năm XB:
2011 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
380 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|