Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Gavin Ambrose |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Designing Corporate identity : Graphic design as a business strategy
Năm XB:
2001 | NXB: Pat matson knapp
Số gọi:
720 DES
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sylvia Leydecker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Michael J. Rider |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Digital signal processing : Principles, Algorithms and System Design /
Năm XB:
2017 | NXB: Academic Press/Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
621.3822 AL-W
|
Tác giả:
Alexander Winser E |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Charles H.Roth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Dome builder's handbook no. 2 : With a directory of manufacturers /
Năm XB:
1978 | NXB: Running Press
Số gọi:
690 YA-W
|
Tác giả:
Yarnall, William |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Elements of hypermedia design : Techniques for navigation & Visualization in Cyberspace /
Năm XB:
1997 | NXB: Birkhauser Boston
Từ khóa:
Số gọi:
025.04 LO-P
|
Tác giả:
Gloor Peter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Franh Vahid, Tony Givargis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tammy Noergaard, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình nhập môn và phương pháp luận Design
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
686.2252 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Lan Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình nhập môn và phương pháp luận Design : Lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2018 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
745.2 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Lan Hương (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|