Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Check your vocabulary for IELTS : All you need to pass your exams /
Năm XB:
2008 | NXB: Macmilan
Số gọi:
428.076 WY-R
|
Tác giả:
Raawdon Wyatt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jayakaran Mukundan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Dear George : Advice and Answers from America's Leading Expert on everything from A to B /
Năm XB:
1985 | NXB: G.P. Putnam's sons
Từ khóa:
Số gọi:
428 BU-G
|
Tác giả:
George Burns |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Essay writing Book 1 : 50 "Hot" topics for SPEAKING and WRITING /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428 MA-N
|
Tác giả:
Mai Thành Nhân, Lưu Minh Dũng. |
Bao gồm: 50 chủ đề ở 4 thể loại như: EX (giving an explanation) (Thể văn giải thích), AD (Agreeing or disagreeing) (Thể văn đồng ý hay bất đồng),...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
From Great Paragraphs to Great Essays
Năm XB:
2001 | NXB: Heinle Cebgage Learning,
Số gọi:
428.076 FO-K
|
Tác giả:
Keith S. Folse, Elena Vestri Solomon, David Clabeaux |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John Escott |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Grammar workbook for the TOEFL exam
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LI-P
|
Tác giả:
Phyllis L. Lim, Mary Kurtin, Laurie Wellman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lin Lougheed |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Scott Thornbury |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Carol Anne Bishop |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
IELTS : 4 bộ đề luyện thi IELTS Khối thi học thuật và khối thi Đào tạo tổng quát. / Practice tests 1 /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 MI-J
|
Tác giả:
James Milton, Huw Bell, Peter Neville |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|