Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 92 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
IELTS Preparation and practice : Practice tests /
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Số gọi: 428.076 SA-W
Tác giả:
Wendy Sahanaya, Terri Hughes
Gồm phần bài thi thực hành cho kỹ năng nghe, đọc và viết dạng học thuật và phần đọc viết dạng luyện chung.
Bản giấy
IELTS Speaking : Preparation and practice /
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.0076 CA-C
Tác giả:
Carolyn Catt, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
In Britain : 21st century edition /
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428 VA-M
Tác giả:
Michael Vaughan-Rees, Geraldine Sweeney, Picot Cassidy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Introducing the U.S.A : A cultural reader /
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi: 428 BR-M
Tác giả:
Milada Broukal, Peter Murphy, Lê Huy Lâm, Trương bích Ngọc
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Deborah Phillips, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Just for today : Daily Meditations for Recovering Addicts
Năm XB: 1991 | NXB: NAWS, Inc,
Số gọi: 428 JUS
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Key words in the media
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428 MA-B
Tác giả:
Bill Mascull, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải)
Từ thường dùng tren báo , đài truyền hình. Phần giải thích đơn giản dễ hiểu. Ví dụ minh họa trích từ báo chí, truyền thanh, truyền hình. Các bài...
Bản giấy
Language the social mirror
Năm XB: 2008 | NXB: Heinle cengage learning
Số gọi: 428 CH-E
Tác giả:
Elaine Chaika
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Leo Jones, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Life in Britain
Năm XB: 1982 | NXB: Heinemann
Số gọi: 428 BR-H
Tác giả:
He Brookes, Ce Fraenkel
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Christine Digby, John Myers, Lê Huy Lâm
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Malcolm Goodale, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
IELTS Preparation and practice : Practice tests /
Tác giả: Wendy Sahanaya, Terri Hughes
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Tóm tắt: Gồm phần bài thi thực hành cho kỹ năng nghe, đọc và viết dạng học thuật và phần đọc viết dạng...
IELTS Speaking : Preparation and practice /
Tác giả: Carolyn Catt, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải)
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
In Britain : 21st century edition /
Tác giả: Michael Vaughan-Rees, Geraldine Sweeney, Picot Cassidy
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Introducing the U.S.A : A cultural reader /
Tác giả: Milada Broukal, Peter Murphy, Lê Huy Lâm, Trương bích Ngọc
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb Trẻ
Introductory course for the TOEFL test : Preparation for the computer and paper tests /
Tác giả: Deborah Phillips, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Key words in the media
Tác giả: Bill Mascull, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải)
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Tóm tắt: Từ thường dùng tren báo , đài truyền hình. Phần giải thích đơn giản dễ hiểu. Ví dụ minh họa trích...
Language the social mirror
Tác giả: Elaine Chaika
Năm XB: 2008 | NXB: Heinle cengage learning
Let's talk : Thực hành nghe - nói tiếng Anh trình độ trung cấp /
Tác giả: Leo Jones, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Life in Britain
Tác giả: He Brookes, Ce Fraenkel
Năm XB: 1982 | NXB: Heinemann
Making sense of vocabulary : Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề /
Tác giả: Christine Digby, John Myers, Lê Huy Lâm
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Meetings : Tiếng Anh trong Hội thảo và Hội nghị Quốc tế / Mưoif tình huống Giả lập về các đề tài Quốc tế. /
Tác giả: Malcolm Goodale, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Năm XB: 2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
×