Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 32 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
First certificate gold : Practice exams with key /
Năm XB: 1998 | NXB: Thế giới publishers
Số gọi: 428 PA-A
Tác giả:
Amos Paran
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Grammar workbook for the TOEFL exam
Năm XB: 2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.076 LI-P
Tác giả:
Phyllis L. Lim, Mary Kurtin, Laurie Wellman
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Samuel Brownstein; Mitchel Weiner, Ph.D.; Sharon Weiner Green, Ph.D.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
HSK真题集 : 一级
Năm XB: 2014 | NXB: 高等教育出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
许,琳
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
HSK真题集 : 二级
Năm XB: 2014 | NXB: 高等教育出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
许,琳
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
HSK真题集 : 六级
Năm XB: 2014 | NXB: 高等教育出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
许,琳
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
HSK真题集 : 四级
Năm XB: 2014 | NXB: 高等教育出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
许,琳
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Infrared design Examples
Năm XB: 1999 | NXB: SPIE
Số gọi: 621.362 WO-W
Tác giả:
William L.Wolfe
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
IT passport exam preparation book
Năm XB: 2009 | NXB: Information technology promotion agency
Số gọi: 005
Gồm: About this book, overview of examination, scope of questions...
Bản giấy
Language assessment : Principles and classroom practices /
Năm XB: 2019 | NXB: Pearson Education
Số gọi: 418.0076 BR-D
Tác giả:
H. Douglas Brown ; Priyanvada Abeywickrama
Language acquisition.
Bản giấy
Tác giả:
Susanne Tayfoor; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
NT.Workstation 4 Exam # 70-073
Năm XB: 1998 | NXB: Certification insider Press
Số gọi: 005.4 WE-K
Tác giả:
Keith Weiskamp
Gồm: Microsoft certification tests...
Bản giấy
First certificate gold : Practice exams with key /
Tác giả: Amos Paran
Năm XB: 1998 | NXB: Thế giới publishers
Grammar workbook for the TOEFL exam
Tác giả: Phyllis L. Lim, Mary Kurtin, Laurie Wellman
Năm XB: 2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
How to prepare for the Gre graduate record examination
Tác giả: Samuel Brownstein; Mitchel Weiner, Ph.D.; Sharon Weiner Green, Ph.D.
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb Trẻ
HSK真题集 : 一级
Tác giả: 许,琳
Năm XB: 2014 | NXB: 高等教育出版社
HSK真题集 : 二级
Tác giả: 许,琳
Năm XB: 2014 | NXB: 高等教育出版社
HSK真题集 : 六级
Tác giả: 许,琳
Năm XB: 2014 | NXB: 高等教育出版社
HSK真题集 : 四级
Tác giả: 许,琳
Năm XB: 2014 | NXB: 高等教育出版社
Infrared design Examples
Tác giả: William L.Wolfe
Năm XB: 1999 | NXB: SPIE
IT passport exam preparation book
Năm XB: 2009 | NXB: Information technology...
Tóm tắt: Gồm: About this book, overview of examination, scope of questions...
Language assessment : Principles and classroom practices /
Tác giả: H. Douglas Brown ; Priyanvada Abeywickrama
Năm XB: 2019 | NXB: Pearson Education
Tóm tắt: Language acquisition.
Những lỗi thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh : Common mistakes in English exams...and how to avoid them /
Tác giả: Susanne Tayfoor; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh.
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb. Tổng hợp
NT.Workstation 4 Exam # 70-073
Tác giả: Keith Weiskamp
Năm XB: 1998 | NXB: Certification insider Press
Tóm tắt: Gồm: Microsoft certification tests...
×