Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
First certificate gold : Practice exams with key /
Năm XB:
1998 | NXB: Thế giới publishers
Từ khóa:
Số gọi:
428 PA-A
|
Tác giả:
Amos Paran |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammar workbook for the TOEFL exam
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LI-P
|
Tác giả:
Phyllis L. Lim, Mary Kurtin, Laurie Wellman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Samuel Brownstein; Mitchel Weiner, Ph.D.; Sharon Weiner Green, Ph.D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
许,琳 |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
许,琳 |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
许,琳 |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
许,琳 |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
William L.Wolfe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
IT passport exam preparation book
Năm XB:
2009 | NXB: Information technology promotion agency
Số gọi:
005
|
|
Gồm: About this book, overview of examination, scope of questions...
|
Bản giấy
|
|
Language assessment : Principles and classroom practices /
Năm XB:
2019 | NXB: Pearson Education
Từ khóa:
Số gọi:
418.0076 BR-D
|
Tác giả:
H. Douglas Brown ; Priyanvada Abeywickrama |
Language acquisition.
|
Bản giấy
|
|
Những lỗi thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh : Common mistakes in English exams...and how to avoid them /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Tổng hợp
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 TAY
|
Tác giả:
Susanne Tayfoor; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Keith Weiskamp |
Gồm: Microsoft certification tests...
|
Bản giấy
|