Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Oral - topics : For A - Examinations /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Thế giới Publishers
Từ khóa:
Số gọi:
428 TH-S
|
Tác giả:
Thái Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Radiology : McGrawHill specialty board review /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
616.07 CA-C
|
Tác giả:
Canon, Cheri L. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reading and Vocabulary workbook for the TOEFL Exam
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 EL-D
|
Tác giả:
Elizabeth Davy; Karen Davy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Elizabeth Davy; Karen Davy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Seven practice Tests Achieving higher toeic test scores Volume 2 / : TOEIC is the registered trademarrk of Educational Testing service. This publication has been neither reviewed nor endorsed by ETS.
Năm XB:
1997 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 ST-S
|
Tác giả:
Steven A. Stupak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stephen B. Salter, Philip A. Lewis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia - Oral Exams A - B - C Levels : Dùng cho các kì thi CCQG tiếng Anh của Bộ giáo dục và Đào tạo /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
428.076 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Thị Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|