Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 124 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Robert Sedgewick, Người dịch: Trần Đan Thư, Bùi Thị Ngọc Nga, Nguyễn Hiệp Đoàn, Đặng Đức Trọng, Trần Hạnh Nhi.
Tài liệu cung cấp các thông tin về cẩm nang thuật toán
Bản giấy
Tác giả:
Robert Sedgewick, Người dịch: Trần Đan Thư, Bùi Thị Ngọc Nga, Nguyễn Hiệp Đoàn, Đặng Đức Trọng, Trần Hạnh Nhi, Hiệu đính: GS.TS.Hoàng Kiếm,
Tài liệu cung cấp các thông tin về cẩm nang thuật toán
Bản giấy
Tác giả:
Robert Sedgewick, Người dịch: Trần Đan Thư, Vũ Mạnh Tường, Dương Vũ Diệu Trà, Nguyễn Tiến Huy.
Tài liệu cung cấp các thông tin về cẩm nang thuật toán
Bản giấy
Tác giả:
Robert Holden; Ben Renshaw; Lê Ngọc Phương Anh tổng hợp và biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Canadian short stories
Năm XB: 1978 | NXB: Oxford university Press
Số gọi: 813 WE-R
Tác giả:
Robert Weaver
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Canon EOS 5D Mark III for dummies
Năm XB: 2012 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi: 771.3 CO-R
Tác giả:
Robert Correll
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Case study research : design and methods
Năm XB: 2003 | NXB: Sage Publications
Số gọi: 300 YI-R
Tác giả:
Robert K. Yin
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cases in hospitality marketing and management
Năm XB: 1997 | NXB: John Wiley & sons, INC
Số gọi: 647.94 RO-L
Tác giả:
Robert C.Lewis
The use of case studies as a pedagogical tool is becoming increasingly prevalent in hospitality programs. In the past hospitality cases just...
Bản giấy
Tác giả:
Jolene Gear, Robert Gear ; Thoại Uyên;Lê Ngọc Phương Anh dịch.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
David Halliday
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
David Halliday
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cơ sở Vật lí. Tập 3, Nhiệt học /
Năm XB: 2011 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi: 530 DA-H
Tác giả:
David Halliday
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cẩm nang thuật toán 2, Các thuật toán chuyên dụng : Các thuật toán chuyên dụng /
Tác giả: Robert Sedgewick, Người dịch: Trần Đan Thư, Bùi Thị Ngọc Nga, Nguyễn Hiệp Đoàn, Đặng Đức Trọng, Trần Hạnh Nhi.
Năm XB: 1995 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Tóm tắt: Tài liệu cung cấp các thông tin về cẩm nang thuật toán
Cẩm nang thuật toán Tập 2 : Các thuật toán chuyên dụng /
Tác giả: Robert Sedgewick, Người dịch: Trần Đan Thư, Bùi Thị Ngọc Nga, Nguyễn Hiệp Đoàn, Đặng Đức Trọng, Trần Hạnh Nhi, Hiệu đính: GS.TS.Hoàng Kiếm,
Năm XB: 1995 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Tóm tắt: Tài liệu cung cấp các thông tin về cẩm nang thuật toán
Cẩm nang thuật toán . Tập 1 : : Các thuật toán thông dụng /
Tác giả: Robert Sedgewick, Người dịch: Trần Đan Thư, Vũ Mạnh Tường, Dương Vũ Diệu Trà, Nguyễn Tiến Huy.
Năm XB: 2006 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Tóm tắt: Tài liệu cung cấp các thông tin về cẩm nang thuật toán
Cân bằng cuộc sống & công việc : Balancing work & life : Cẩm nang quản lý hiệu quả /
Tác giả: Robert Holden; Ben Renshaw; Lê Ngọc Phương Anh tổng hợp và biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính
Năm XB: 2006 | NXB: Nxb. Tổng hợp Hồ Chí Minh,
Canadian short stories
Tác giả: Robert Weaver
Năm XB: 1978 | NXB: Oxford university Press
Canon EOS 5D Mark III for dummies
Tác giả: Robert Correll
Năm XB: 2012 | NXB: John Wiley & Sons
Case study research : design and methods
Tác giả: Robert K. Yin
Năm XB: 2003 | NXB: Sage Publications
Cases in hospitality marketing and management
Tác giả: Robert C.Lewis
Năm XB: 1997 | NXB: John Wiley & sons, INC
Tóm tắt: The use of case studies as a pedagogical tool is becoming increasingly prevalent in hospitality...
Chương trình luyện thi Toefl mới : Cambridge preparation for the Toefl Test /
Tác giả: Jolene Gear, Robert Gear ; Thoại Uyên;Lê Ngọc Phương Anh dịch.
Năm XB: 1998 | NXB: Nxb. Trẻ
Cơ sở vật lí. Tập 1, Cơ học I : : Tập 1. Cơ học I /
Tác giả: David Halliday
Năm XB: 1999 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Cơ sở vật lí. Tập 2, Cơ học : : Tập 2. Cơ học /
Tác giả: David Halliday
Năm XB: 1996 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Cơ sở Vật lí. Tập 3, Nhiệt học /
Tác giả: David Halliday
Năm XB: 2011 | NXB: Giáo dục Việt Nam
×