Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Harvard Business Review on Managing Health Care
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Số gọi:
362.1068 HA-R
|
Tác giả:
Harvard Business school press |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Initiating service quality function deployment
Năm XB:
1995 | NXB: QFD Network
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 MA-G
|
Tác giả:
Mazur, Glenn H. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Johnson I.Agbinya |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
ISDN : Concepts, Facilities, and Services /
Năm XB:
1996 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 KE-G
|
Tác giả:
Gary C. Kesler, Peter V. Southwick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Legal aspects of financial services regulation and the concept of a unified regulator
Năm XB:
2006 | NXB: The World Bank,
Từ khóa:
Số gọi:
346.73 MW-K
|
Tác giả:
Kenneth Kaoma Mwenda-Senior Counsel, Legal Vice Presidency The World Bank |
Legal aspects of Financial services regulation and the concept of a unified regulator examines legal and policy considerations of creating a...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Joan Birchnall, Eileen Streight |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Fitzgerald Lin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Poverty, Social services, and safety nets in VietNam
Năm XB:
1997 | NXB: The World Bank
Từ khóa:
Số gọi:
362.5809597 PR_N
|
Tác giả:
Prescott, Nicholas M. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quantity food preparation : Standardizing recipes and controling ingredients
Năm XB:
1993 | NXB: The American dietetic assciation
Từ khóa:
Số gọi:
641.57 BU-P
|
Tác giả:
Buchanan, Polly W |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Paul Ferguson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
student learning development services academic writing
Năm XB:
2007 | NXB: Massey University press
Số gọi:
428 BO-N
|
Tác giả:
Natilene Bowker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Thị Lan Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|