Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A contrastive study on contracts for consulting services in English and Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh Nhàn; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Hồ Ngọc Trung |
The choice of this topic is prompted by my experience with translating the
contracts for consulting services funded by the WB from...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Shaw, Stephen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Auditing and assurance services: an applied approach
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
657.45 ST-I
|
Tác giả:
Iris Stuart |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ RESTful web services và hệ thống cổng kết nối với tổng đài tin nhắn cho các dịch vụ thông tin di động
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan; NHDKH TS Đinh Tuấn Long |
Chương 1: Giới thiệu chung về dịch vụ web, kiến trúc và các thành phần
cơ bản của dịch vụ web như XML, SOAP, WSDL và UDDI từ đó đưa ra
mục tiêu...
|
Bản giấy
|
|
Contact : customer service in the hospitality and tourism industry /
Năm XB:
1994 | NXB: Prentice Hall, Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 DO-D
|
Tác giả:
Donald M.Davidoff |
customer service in the hospitality and tourism industry
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Milton T.Astroff, James R.Abbey |
Convention Sales/Convention Services
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Robert A. Davis. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Emergency medical technician : EMT in action /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
616.025 AE-B
|
Tác giả:
Aehlert, Barbara |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
First Class Service 1: English for the Tourism and Hospitality Industry
Năm XB:
2010 | NXB: Cengage Learning Asia Pte Ltd,
Từ khóa:
Số gọi:
420 ST-H
|
Tác giả:
Stephen Hall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Food and beverage security : = A manual for restaurants, hotels, and clubs /
Năm XB:
1982 | NXB: CBI Publishing Company
Số gọi:
647.95068 NI-J
|
Tác giả:
Ninemeier, Jack D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Foodservice Cost Control Using Microsoft Excel for Windows
Năm XB:
1996 | NXB: John Wiley
Từ khóa:
Số gọi:
006.2 SA-W
|
Tác giả:
Warren Sackler, Samuel R. Trapani |
Nội dung gồm: Income statements, Purchasing and receiving...
|
Bản giấy
|