Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Patricia M. Tille, PhD, BS, MT (ASCP), FACSc, Chairperson, Microbiology Advisory Group, International Federation of Biomedical Laboratory Science, Program Director, Medical Laboratory Science, South dakota State University, Brookings, South Dakota. |
Perfect your lab skills with the gold standard in microbiology! Serving as both the #1 bench reference for practicing microbiologists and as a...
|
Bản giấy
|
||
Báo cáo diễn biến môi trường Việt Nam 2005 : Đa dạng sinh học /
Năm XB:
2005
Từ khóa:
Số gọi:
333.7 BAO
|
Tác giả:
Ngân hàng thế giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bảo tồn đa dạng sinh học dải ven bờ Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
333.9509597 DO-T
|
Tác giả:
B.s.: Đỗ Công Thung (ch.b.), Chu Văn Thuộc, Nguyễn Đăng Ngải... |
Trình bày tổng quan môi trường ven bờ Việt Nam; khu hệ sinh thái dải ven bờ; đánh giá tiềm năng bảo tồn đa dạng sinh học dải ven bờ; xây dựng các...
|
Bản giấy
|
|
Biofuel production technologies : status, prospects and implications for trade and development
Năm XB:
2008 | NXB: New York and Geneva,
Từ khóa:
Số gọi:
662.88 BIO
|
|
This paper was prepared by Dr. Eric D. Larson of the Princeton Environmental Institute of Princeton University in the United States, within the...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Michael Alan Park |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Công nghệ sinh học /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
004 DU-A
|
Tác giả:
Dương Quốc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu áp dụng một số phương pháp công nghệ sinh học chọn tạo dòng bố mẹ có gen Xa21 kháng bệnh bạc lá của Việt Nam phục vụ công tác chọn tạo lúa hai dòng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Bích Ngọc, GVHD: TS. Phạm Ngọc Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu công nghệ sản xuất chất diệt khuẩn sinh học Nisin
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Thị Quy, GVHD: Nguyễn Thùy Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu phân tích và đánh giá một số đột biến gen điển hình liên quan đên ung thư đại trực tràng tại Việt Nam bằng bộ công cụ tin sinh học
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-P
|
Tác giả:
Phạm Thị Phương; NHDKH: TS. Bùi Văn Ngọc; TS. Bùi Thị Hải Hòa |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
- Xác định được các đột biến đặc trưng trên các gen MLH1, MSH2, MSH6, PMS2…ở bệnh nhân ung thư trực tràng đã được công bố...
|
Bản điện tử
|
|
Bước đầu ứng dụng vi sinh vật và vi tảo lam Spirulina để làm sạch nước thải theo định hướng sản xuất chất dẻo sinh học dùng cho công nghiệp ở làng nghề bún Phú Đô
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Huân, GVHD : TS. Đặng Diễn Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các đơn pha chế và tổng hợp hóa chất dùng trong sinh hoạt
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
661 HO-Y
|
Tác giả:
Hoàng Trọng Yêm chủ biên, Từ Văn Mặc, Hồ Công Xinh |
Hướng dẫn kỹ thuật tự sản xuất, pha chế đơn giản những sản phẩm hoá học thiết thực trong đời sống hàng ngày như: keo dán, chất thơm, in ảnh lên sứ,...
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp nhằm nâng cao vai trò và hiệu lực quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở các khu công nghiệp, khu chế xuất
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
354.3 TR-S
|
Tác giả:
Trương Thị Minh Sâm |
Đánh giá thực trạng môi trường ở các khu công nghiệp, khu chế xuất của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và vấn đề quản lý nhà nước về mặt môi...
|
Bản giấy
|